Các Con Vật
Trái Cây
Đồ Vật
Hình
Các Con Vật II
100

Con vật này biết sủa.

Con chó - dog.

100

"Minions" thích ăn trái này.

Trái chuối - banana.

100

Mình cần đến cái này khi trời mưa.

Cái dù - umbrella.

100

Mình vẽ hình này trong lễ Valentine.

Hình trái tim - heart.

100

Các con vật này lớn hơn con gà. ;)

Con voi. Con khỉ. Con sư tử. Con gà tây. Con gấu. Con cọp. Con ngựa vằn.

Elephant. Monkey. Lion. Turkey. Bear. Tiger. Zebra.

200

Con vật này biết bắt chuột.

Con mèo - cat.

200

Trái này là nhãn hiệu của Apple. ;)

Trái táo - apple.

200

Mình dùng cái này để mang sách vở đến trường.

Cái cặp - backpack.

200

Hình này có 3 góc.

Hình tam giác - triangle.

200

Con vật này thích đi ngang.

Con cua - crab. 

300

Con vật này thích thức đêm.

Con cú - owl.

300

Trái này dùng làm trang trí cho Halloween.

Trái bí đỏ - pumpkin.

300

Mình mang cái này vào trước khi mang giày.

Đôi vớ/tất - socks.

300

Hình này không có góc cạnh.

Hình tròn - circle.

300

Các con vật này sống dưới nước.

No con cá! Specific animals only.

Con tôm. Con cua. Con rùa. Con mực. Con lươn.

Shrimp. Crab. Turtle. Squid. Eel.

400

Con vật này có vòi.

Con voi - elephant.

400

Biểu tượng của tiểu bang Georgia là trái này.

Trái đào - peach.

400

Mình đội cái này trên đầu để che nắng.

Cái nón/mũ - hat.

400

Hình này có 4 góc bằng nhau.

Hình vuông - square.

400

Con vật này giống con mèo nhưng lớn hơn con mèo.

Con hổ - tiger.

500

Con vật này có bờm.

Con sư tử. Con ngựa. Con ngựa vằn.

Lion. Horse. Zebra.

500

Trái này vừa để ăn, vừa để làm rượu.

Trái nho - grapes.

500

Mình dọn lá vào mùa thu bằng cái này.

Cái cào - rake.

500

Hình này có 4 góc nhưng không phải là hình vuông.

Hình chữ nhật - rectangle.

500

Loại ngựa này chỉ có ở Phi Châu.

Con ngựa vằn - zebra.

M
e
n
u