Con vật này biết sủa.
Con chó - dog.
"Minions" thích ăn trái này.
Trái chuối - banana.
Mình cần đến cái này khi trời mưa.
Cái dù - umbrella.
Mình vẽ hình này trong lễ Valentine.
Hình trái tim - heart.
Các con vật này lớn hơn con gà. ;)
Con voi. Con khỉ. Con sư tử. Con gà tây. Con gấu. Con cọp. Con ngựa vằn.
Elephant. Monkey. Lion. Turkey. Bear. Tiger. Zebra.
Con vật này biết bắt chuột.
Con mèo - cat.
Trái này là nhãn hiệu của Apple. ;)
Trái táo - apple.
Mình dùng cái này để mang sách vở đến trường.
Cái cặp - backpack.
Hình này có 3 góc.
Hình tam giác - triangle.
Con vật này thích đi ngang.
Con cua - crab.
Con vật này thích thức đêm.
Con cú - owl.
Trái này dùng làm trang trí cho Halloween.
Trái bí đỏ - pumpkin.
Mình mang cái này vào trước khi mang giày.
Đôi vớ/tất - socks.
Hình này không có góc cạnh.
Hình tròn - circle.
Các con vật này sống dưới nước.
No con cá! Specific animals only.
Con tôm. Con cua. Con rùa. Con mực. Con lươn.
Shrimp. Crab. Turtle. Squid. Eel.
Con vật này có vòi.
Con voi - elephant.
Biểu tượng của tiểu bang Georgia là trái này.
Trái đào - peach.
Mình đội cái này trên đầu để che nắng.
Cái nón/mũ - hat.
Hình này có 4 góc bằng nhau.
Hình vuông - square.
Con vật này giống con mèo nhưng lớn hơn con mèo.
Con hổ - tiger.
Con vật này có bờm.
Con sư tử. Con ngựa. Con ngựa vằn.
Lion. Horse. Zebra.
Trái này vừa để ăn, vừa để làm rượu.
Trái nho - grapes.
Mình dọn lá vào mùa thu bằng cái này.
Cái cào - rake.
Hình này có 4 góc nhưng không phải là hình vuông.
Hình chữ nhật - rectangle.
Loại ngựa này chỉ có ở Phi Châu.
Con ngựa vằn - zebra.