中文
现在
Hiện tại
Nghỉ ngơi
休息
复习
Ôn tập
Công viên
公园
常
S + 常 + V + O
S + 不常 + V + O
借
Mượn, vay
Siêu thị
超市
预习
Chuẩn bị
Kí túc xá
宿舍
东西
Đồ vật
Phim truyền hình
电视剧
练习
Luyện tập
Yên tĩnh
安静
S + V + Khả năng 1 + 或者 + Khả năng 2
课文
Bài đọc, bài khóa
Email, thư điện tử
伊妹儿
收发
thu phát, nhận và chuyển đi
Đi
走
跟
A 跟 B + .....
A 跟 B 一起 +....
上网
Lên mạng
Tài liệu
资料
聊天儿
Nói chuyện, tán gẫu
Chúng ta
咱么
时候
有时候
的时候
什么时候