中文
越南语
中文
越南语
语法
100

现在

Hiện tại

100

Nghỉ ngơi

休息

100

复习

Ôn tập

100

Công viên

公园

100

S + 常 + V + O

S + 不常 + V + O

200

Mượn, vay

200

Siêu thị

超市

200

预习

Chuẩn bị

200

Kí túc xá

宿舍

200
总是
S + 总是 + V + O
300

东西

Đồ vật

300

Phim truyền hình

电视剧

300

练习

Luyện tập

300

Yên tĩnh

安静

300
或者

S + V + Khả năng 1 + 或者 + Khả năng 2

400

课文

Bài đọc, bài khóa

400

Email, thư điện tử 

伊妹儿

400

收发

thu phát, nhận và chuyển đi

400

Đi

400

跟 

A 跟 B + .....

A 跟 B 一起 +....

500

上网

Lên mạng

500

Tài liệu

资料

500

聊天儿

Nói chuyện, tán gẫu

500

Chúng ta

咱么

500

时候

有时候

的时候

什么时候

M
e
n
u