1
苹果,东西
Píngguǒ, dōngxī
踢足球,快乐
Tī zúqiú, kuàilè
晚上,介绍
Wǎnshàng, jièshào
房间,手表
Fángjiān, shǒubiǎo
报纸,红色
Bàozhǐ, hóngsè
dùng 怎么样 đặt câu?
今天天气怎么样?
dùng 非常 đặt câu.
你的汉语非常好。
dùng từ 要để đặt câu
你要去北京学习汉语?
dùng 起床 để đặt câu
我每天八点起床。
dùng 椅子 đặt câu.
我小猫在椅子上。
左边那个红色的是我的。
Zuǒbiān nàgè hóngsè de shì wǒ de.
我每天晚上九点睡觉。
Wǒ měitiān wǎnshàng jiǔ diǎn shuìjiào.
你们下午要做什么?
Nǐmen xiàwǔ yào zuò shénme?
你在这儿工作多长时间了?
Nǐ zài zhèr gōngzuò duō cháng shíjiānle?
你看见我的杯子了吗?
Nǐ kànjiàn wǒ de bēizile ma?