Vocabulary
Grammar
S&P
Translation
Miscellaneous
100

Name 5 pronouns used for family members

Ông bà nội/ngoại, vợ chồng, anh chị em họ, em trai/gái, etc.

100

Translate and identify the grammar structure of this sentence:

Con đã làm bài tập về nhà chưa?

Dạ, con làm bài tập về nhà rồi. / Dạ chưa, con chưa làm bài tập về nhà.

"Chưa...rồi" - yet...already

Have you done your homework yet?

Yes, I have already done my homework. / Not yet, I have not done my homework.

100

Đánh vần "center"

Trung tâm

100

"Tôi đang học tiếng Việt hơn một năm rồi" tiếng Anh là gì?

I've been studying Vietnamese for more than a year.

100

What is the difference between "Hôm nay tôi sắp đi học" and "Hôm nay tôi sẽ đi học"?

"Sắp" refers to an action intended to happen in the near future.

"Sẽ" refers to the future and you don't know when in the day it's going to happen.

200

"Đọc tin tức" vs. "đọc báo" có nghĩa là gì?

"Read the news" vs. "Read the newspaper"

200

Translate and identify the grammar structure of this sentence: 

Nếu tuần sau là sinh nhật của Mai thì chúng ta nên đi mua quà và bánh sinh nhật cho bạn ấy.

"Nếu...thì..." - if...so

If next week is Mai's birthday then we should go buy presents and a birthday cake for her.

200

Đánh vần "mouse"

Con chuột

200

"Ba mẹ em đã về hưu năm ngoái rồi" tiếng Anh là gì?

My parents already retired last year.

200

What are the 2 meanings of "nhớ"? Give an example for each.

"To miss" and "to remember"

1) Tôi không nhớ sinh nhật bạn.

2) Tôi nhớ ba mẹ tôi.

300

"To go to work" vs. "to go on a work trip" tiếng Việt là gì?

"Đi làm (việc)" vs. "Đi công tác"

300

Đặt câu với "đừng" và "được". What's the difference?

"Đừng" is used to advise against something. Ex: Bạn đừng đi bộ đến trường vì trường xa lắm. 

"Được" is used to describe an ability/possibility. Ex: Cuối tuần này chúng ta đi công viên được không?

300

Đánh vần "weather"

Thời tiết

300

"I'm a little tired so I don't want to cook. Can you cook for me?" tiếng Việt là gì?

Hôm nay tôi hơi mệt nên không muốn nấu ăn. Bạn nấu ăn cho tôi/giùm tôi được không?

300

What is the difference between "Bạn đi du lịch bao lâu?" và "Bạn đi du lịch bao giờ?"

"Bao lâu" refers to "how long" (the length of time)

"Bao giờ" refers to "when" (can be used interchangeably with "lúc nào")

400

"Oldest child", "middle child", and "youngest child" tiếng Việt là gì?

Con cả, con giữa, con út

400

Đặt câu với "hơn" và "hơi". What's the difference?

"Hơn" is used to compare, "more than" or "less than". Ex: Tôi nhỏ tuổi hơn cô ấy.

"Hơi" is used to describe a quality or degree of "not very much". Ex: Tôi hơi mệt.

400

Đánh vần "ice skate"

Trượt băng

400

"My brother is still single, he is not married yet" tiếng Việt là gì?

Anh tôi còn độc thân, chưa có gia đình.

400

What are the 2 meanings of "bằng"? Give an example for each.

"By means of" and "equal to".

1) Tôi đi làm bằng tàu điện ngầm.

2) Anh Lee cao bằng chị Hoa.

500

Name 5 "phương tiện giao thông"

Xe buýt, tàu điện ngầm, máy bay, xe đạp, tàu lửa, etc.

500

Đặt câu với "còn" và "cùng". What's the difference?

"Còn" is used to contrast or introduce further information. Ex: Tôi thích ăn cơm, còn mẹ tôi thì thích ăn phở.

"Cùng" is used to describe the same action with one or more subjects. Ex: Ngày mai tôi sẽ cùng bố mẹ đi xem phim.

500

Đánh vần "decide"

Quyết định

500

"I just ate so I'm still full. Perhaps in 4 hours I'll want to eat again" tiếng Việt là gì?

Tôi mới ăn xong nên còn no. Chắc khoảng 4 tiếng nữa mới muốn ăn lại.

500

What are the 2 meanings of "nên"? Give an example for each.

"should" and "so" (linking word to connect the cause and effect clauses)

1) Con không nên đi ngủ trễ.

2) Hôm qua tôi thức khuya nên hôm nay tôi buồn ngủ.

M
e
n
u