English to Vietnamese
Vietnamese to English
Complete the Sentence
100

What is "reading a book" in Vietnamese?

đọc sách

100

What is "cuốn lịch" in English?

calendar

100

Anh Tim thích ____ ____ ____.  

(to wear a hat sideways) 

đội mũ lệch

200

What is "tea cup" in Vietnamese?

tách trà

200

What is "có ích" in English?

useful

200

Bố tặng mẹ ____ ____ mới. 

(purse)

túi xách

300

What is "untidy" in Vietnamese?

xốc xếch
300

What is "thích thú" in English?

to enjoy

300

Em thích ____ ____ mỗi ngày.

(read a book)

đọc sách

400

What is "a frog" in Vietnamese?

con ếch

400

What is "nghịch ngợm" in English?

playful

400
Đây là ____ ____ của năm mới.

(calendar)

cuốn lịch

500

What is "clean" in Vietnamese?

sạch sẽ

500

What is "túi xách" in English?

purse

500

Tú ____ ____ in bàn tay mình vào giấy.

(to enjoy)

thích thú

M
e
n
u