Vocab
Vocab1
Vocab2
Vocab3
Vocab4
100

chăm nom

take care

100

binoculars 

ống nhòm

100

firefly

con đom đóm

100

to wish

mơ ước

100

The Act of Contrition

Kinh Ăn Năn Tội

200

pineapple

trái khóm

200

to squat

ngồi xổm

200

burglar

kẻ trộm

200
to play basketball

chơi bóng rổ

200

to exercise regularly

tập thể thao đều đặn

300

aluminum can

lon nhôm

300

cốm dẹp

sticky rice flake

300

I was sick yesterday.

Tôi bị ốm ngày hôm qua.

300

uống sữa mỗi ngày

drink milk every day

300

thảy trái banh vào rổ

to throw the ball into the basket

400

Mẹ nấu canh chua có nhiều ______ và _____.

(fish / shrimp)

cá và tôm

400

Thấy mẹ đi làm về nên con chó vui mừng ____ _____ (jump up high)

nhảy chồm lên cao

400

Chúng ta không bỏ ___ ____  vào ___ ____.

(aluminum can / trash can)

Chúng ta không bỏ lon nhôm vào thùng rác.

400

I will be bigger, taller and healthier.

Em sẽ to hơn, cao hơn và khỏe mạnh hơn.

400

I do as my uncle advise.

Em làm theo như lời chú khuyên bảo.

500

Anh Hải thích động tác ___ ____ khi tập thể dục. (squat)

ngồi xổm

500

Mẹ phải  ____ _____ bà vì bà ___ _____ mấy ngày nay. (take care / was sick)

Mẹ phải chăm nom bà vì bà bị ốm mấy ngày nay.

500

Anh Hai có _____ ______ để _____ bầu trời cao có ___ ____. (binoculars /   / many stars)

Anh Hai có ống nhòm để nhìn bầu trời cao có nhiều sao.

500

In what sacrament do you reconcile to God and to your brother & sister? 

Reconciliation

500

In what sacrament do you unite and talk to God?

Eucharist sacrament

M
e
n
u