xe
NƠI CHỐN
SẮP XẾP
ĐẶT CÂU
QUỐC GIA
100

XE LỬA

TRAIN

100

QUÁN NƯỚC

CAFE

100

GET OUT/ THE ASTRONAUTS/ ROCKET/ OF/ THE

THE ASTRONAUTS GET OUT OF THE ROCKET

100

TÔI THÍCH GIÁ

I LIKE BEAN SPROUT

100

THE U.S.A

200

XE MÁY

MOTORBIKE

200

SÂN TRƯỢT VÁN

SKATEPARK

200

SWIMMING/ SHE/ DON'T/ AND/ LIKE/ I

SHE AND I DON'T LIKE SWIMMING

200
CÔ ẤY KHÔNG THÍCH CHANH

SHE DOESN'T LIKE LEMON

200

-200 ĐIỂM

BEACAUSE YOU ARE CHICKEN

300

XE ĐẠP ĐIỆN

ELECTRICBIKE

300

TRUNG TÂM MUA SẮM

MALL

300
ĐIỂM MIỄN PHÍ

BEACAUSE YOU ARE CHICKEN

300

MIỄN PHÍ

I GET DRESS TO GO TO SCHOOL AT 8 O' CLOCK

300

-300 ĐIỂM

VY GÀ

400

TÀU ĐIỆN CÓ CÁP TREO

TROLLEY

400

SÂN TRƯỜNG

SCHOOLYARD / PLAYGROUND

400

A/ LAST/ WAS/ TREE/ HERE/ THERE/ YEAR

THERE WAS A TREE HERE LAST YEAR

400

TÔI SỬ DỤNG BÁNH TRÁNG

I USE RICE PAPER

400

PHÁP

FRANCE

500

TRẠM XE BUÝT

BUS STATION

500

X2 ĐIỂM NẾU ĐÚNG

THƯ VIỆN


LIBRARY

500

WENT/ AFTER/ I/ THE/ SUPERMARKET/ TO/ SCHOOL

I WENT TO THE SUPERMARKET AFTER SCHOOL

500

TÔI ĐÁNH RĂNG LÚC 7 GIỜ

I BRUSH MY TEETH AT 7 O' CLOCK

500
ĐỨC

GERMANY

M
e
n
u