Verbs
tell
bảo biểu
think
nghĩ
smile
cười
is (in front of adj.)
thì
mad
giận
fall
ngã/té
know
biết
hug
ôm
walk
đi/bước
thương
fly
sit
ngồi
answer
đáp/trả lời
is (in front of noun)
là
feeling
cảm thấy
rest
nghỉ
approve
cho phép
punish
phạt
stand
đứng
thưởng
hold
bế
sleep
ngủ
push
đảy
wake
thức dậy
go back
về