Verbs
Verbs
Verbs
Verbs
Verbs
100

tell

bảo biểu

100

think

nghĩ

100

smile

cười

100

is (in front of adj.)

thì

100

mad

giận

200

fall

ngã/té

200

know

biết

200

hug

ôm

200

walk

đi/bước

200
love

thương

300

fly

bay
300

sit

ngồi

300

answer

đáp/trả lời

300

is (in front of noun)

300

feeling

cảm thấy

400

rest

nghỉ

400

approve

cho phép

400

punish

phạt

400

stand

đứng

400
reward

thưởng

500

hold

bế

500

sleep

ngủ

500

push

đảy

500

wake

thức dậy

500

go back

về

M
e
n
u