Dấu này là dấu gì?
Dấu ngã
Dịch qua tiếng Việt
School
Trường học
Dịch số này qua tiếng Anh
Không
Zero
Which of the following is an affirmative statement?
a. Jenny không biết tiếng Việt.
b. Bryant học ở San Jose State University.
c. Danny không thích ăn cơm.
b. Bryant học ở San Jose State University.
??Chữ "buổi khuya" tiếng Anh là gì?
late night or night time
Đọc nguyên âm này
pronunciation: "aye"
Dịch qua tiếng Việt...
Sorry
Xin lỗi
Dịch số này qua tiếng Việt
Twenty
Hai mươi
Which of the following is a negative statement?
a. Jenny là người Mỹ.
b. Bryant sinh ở San Francisco.
c. Danny không có khoẻ hôm nay.
c. Danny không có khoẻ hôm nay.
??Chữ "nhiệt độ" tiếng Anh là gì?
temperature
Đặt tên cho nam cái dấu.
/ \ ? ~ .
sắc, huyền, hỏi, ngã, nặng
Dịch qua tiếng Việt
I like to eat egg rolls
Tôi/em thích ăn chả giò.
Dịch số này qua tiếng Việt
Fifteen
Mười lăm
Tạo ra một câu hỏi với từ "có" và "không"
(Yes-No Question)
Bạn có ________ không?
ex: Bạn có thích ăn chả giò không?
??Chữ "tráng miệng" tiếng Anh là gì?
dessert
Tiếng Việt Nam có bao nhiêu chữ cái?
Hai mươi chín
Dịch qua tiếng Việt
On Saturday, we don't go to school.
Ngày thứ bảy chúng tôi không phải đi học.
Dịch số này qua tiếng Việt
Ninety nine
Chín mươi chín
Which sentence represents past tense?
a. Jenny đã ăn tối rồi.
b. Bryant đang học tiếng Việt.
c. Danny sẽ đi Hawaii năm sau.
a. Jenny đã ăn tối rồi.
???Chữ "thời tiết xấu" tiếng Anh là gì?
bad weather
Bảng chữ cái của Việt Nam có mấy cái nguyên âm (vowels)?
Mười một
Dịch qua tiếng Việt
Do you know where freeway 101 is?
Bạn có biết xa lộ một trăm lẻ một ở đâu không?
Dịch số này qua tiếng Việt
One billion
Một tỷ
Tạo ra một câu so sánh (comparative sentence).
ex: Cải áo xanh đẹp hơn cái áo đỏ.
ex: Phim này hay nhất.
??Chữ "thối tiền" tiếng Anh là gì?
to return change