Unit 1
Unit 2
Unit 3
Unit 4
Unit 5
100

primary school /ˈpraɪməri - skuːl/

trường tiểu học

100

lines of poetry: những câu thơ

nhữn g câu thơ

100

flow – flew – flown /fləʊ - fluː -fləʊn /(v)


chảy

100

learn by heart / /lɜːn - baɪ - /hɑːt/


học thuộc lòng

100

media /ˈmiːdiə/ (n)

phương tiện truyền thông

200

peaceful /ˈpiːsfl/ (a)

thanh bình, yên tĩnh


200

fashionable /ˈfæʃnəbl/(a): hợp thời trang

hợp thời trang

200

enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/ (a)

thú vị

200

attend /əˈtend/ (v)

theo học, tham dự

200

benefit /ˈbenɪfɪt/ (n)

ích lợi
300

pray /preɪ/(v)

câu nguyện

300

symbolize/ˈsɪmbəlaɪz/ (v)

tượng trưng

300

crop /krɒp/ (n)

vụ mùa

300

examiner (n)

giám khảo

300

variety /vəˈraɪəti/ (n)

sự khác nhau, sự đa dạng

400

worship/ˈwɜːʃɪp/ (v)

thờ phượng

400

short-sleeved (a)

tay ngắn

400

plough /plaʊ/ (n, v)

cái cày, cày

400

aspect /ˈæspekt/(n)

khía cạnh

400

development /dɪˈveləpmənt/ (n)

sự phát triển

500

association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/ (n)

hiệp hội

500

unique /juˈniːk/ (a)

độc đáo
500

cattle /ˈkætl/ (n)

gia súc

500

campus /ˈkæmpəs/ (n)

khuôn viên trường

500

widely /ˈwaɪdli/ (adv)

một cách rộng rãi

M
e
n
u