primary school /ˈpraɪməri - skuːl/
trường tiểu học
lines of poetry: những câu thơ
nhữn g câu thơ
flow – flew – flown /fləʊ - fluː -fləʊn /(v)
chảy
learn by heart / /lɜːn - baɪ - /hɑːt/
học thuộc lòng
media /ˈmiːdiə/ (n)
phương tiện truyền thông
peaceful /ˈpiːsfl/ (a)
thanh bình, yên tĩnh
fashionable /ˈfæʃnəbl/(a): hợp thời trang
hợp thời trang
enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/ (a)
thú vị
attend /əˈtend/ (v)
theo học, tham dự
benefit /ˈbenɪfɪt/ (n)
pray /preɪ/(v)
câu nguyện
symbolize/ˈsɪmbəlaɪz/ (v)
tượng trưng
crop /krɒp/ (n)
vụ mùa
examiner (n)
giám khảo
variety /vəˈraɪəti/ (n)
sự khác nhau, sự đa dạng
worship/ˈwɜːʃɪp/ (v)
thờ phượng
short-sleeved (a)
tay ngắn
plough /plaʊ/ (n, v)
cái cày, cày
aspect /ˈæspekt/(n)
khía cạnh
development /dɪˈveləpmənt/ (n)
sự phát triển
association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/ (n)
hiệp hội
unique /juˈniːk/ (a)
cattle /ˈkætl/ (n)
gia súc
campus /ˈkæmpəs/ (n)
khuôn viên trường
widely /ˈwaɪdli/ (adv)
một cách rộng rãi