Bài 16
Bài 17
Bài 18
Bài 19
100

a. đống rơm      b. đóng rơm


a. đống rơm

100

Em ăn hai ______ cơm.

a. bác     b. bàt      c. bát


c. bát

100

a. cái sòt      b. cái sọt      c. cái xọt


b. cái sọt

100

a. đôi mắc     b. đôi mặt      c. đôi mắt   


c. đôi mắt

150

Mẹ mua cái _________ mới.

a. nệm         b. nềm


a. nệm

150

Chị thích ______.

a. ca hét     b. ka thát      c. ca hát


c. ca hát

150

Mẹ _______ khoai tây.

a. gọt vỏ         b. gòt võ      c. gọt vỏ


c. gọt vỏ

150

Bé ______ hình trái tim.

a. cất        b. cắc         c. các        d. cắt


d. cắt

200

Bé tập _____ số.

a. đím          b. đếm


b. đếm

200

Em đi trên _______.

a. bải cát      b. bãi cát      c. bải khác


b. bãi cát

200

Cô cho em _________.

a. bút chì       b. búc chì          c. bút chị


a. bút chì

200

Con ______ có nhiều chân.

a. rớt       b. rệt       c. rết        d. rểt



c. rết

250

a. năm con tôm     b. bốn con tom    c. bốn con tôm


c. bốn con tôm

250

a. con vẹt      b. con dẹt      c. con vèt


a. con vẹt

250

a. núc áo      b. nút ào       c. nút áo


c. nút áo

250

Nhật được _________ trong lớp.

a. hạng nhắt         b. hạn nhất        c. hạng nhất


b. hang nhất

300

a. cái mồm  b. cái mõm  c. cái mỏ  d. cái miệng


a. cái mồm     d. cái miệng

300

Bé sợ ________.

a. xấm sét      b. sấm xét        c. sấm sét


c. sấm sét

300

Nhà em có nuôi tám con _______.

a. 6 con dịt        b. 8 con vịt        c. 5 con vit


b. 8 con vịt

300

Thêm dấu:

Me mêt moi khi đi làm vê.

Mẹ mệt mỏi khi đi làm về

350

_______ gạo

a. rửa gạo       b. vo gạo      c. do gạo


b. vo gạo

350

Mẹ biếu bà cặp ________.

a. bánh tết        b. bánh thét       c. bánh tét


c. bánh tét

350

Kể 3 loại thịt:


thịt gà, thịt heo, thịt bò

350

Mặt trơi _____ ở phía đông.

a. lặn        b. mọc

b. mọc

400

_____ --> gạo ---> _____

Lúa ----> gạo ---> cơm

400

Em đặt câu:


400

Thêm dấu:

Chi Tu giup ba nôi hut bụi.


Chị Tú giúp bà nội hút bụi.

400

Mặt trời ______ ở phía tây.

a. lặn         b. mọc

a. lặn