REVISION GAME
REVISION GAME
REVISION GAME
100

Chào chú!

Chào cháu! / Chào con!

100

Em chào cô ạ!

Cô chào em! / Chào em!

100

Chào em!

Chào anh! / Chào chị! / Em chào thầy! / Em chào cô!

200

Bạn tên là gì?

Mình tên là [your name].

200

Bạn là người nước nào?

Mình là người [name of country].

200

Năm nay, bạn bao nhiêu tuổi?

Năm nay, mình [number] tuổi. / Mình [number] tuổi. / [number] tuổi.

300

Rất vui được gặp bạn!

Rất vui được gặp bạn! / Mình cũng vậy!

300

Cảm ơn bạn!

Không có gì! / Không có chi!

300

Xin lỗi bạn!

Không sao! / Không có gì! / Không có chi!

400

Bạn làm nghề gì?

Mình là [job].

400

Bạn làm việc ở đâu?

Mình làm ở [workplace].

Mình học ở [workplace].

Mình dạy ở [workplace].

400

'Mười lăm' cọng 'hai mươi' bằng mấy?

What does 'mười lăm' plus 'hai mươi' equal?

Ba mươi lăm (35)