Thương mại
Chính trị
Quản lý
Xuất nhập khẩu
Loại khác
100

đàm phán thương mại

trade negotiation

100

bình thường hóa

normalize

100

minh bạch 

transparent

100

tiếp cận thị trường

access to the market

100

obstacles

trở ngại

200

bản ghi nhớ

MOU

200
đối tác

partner

200
điện tử hóa

digitize

200

supply chain

chuỗi cung ứng

200

ngộ độc thực phẩm

food poison

300

kinh tế thị trường

market economy

300
strategy

chiến lược

300

phê duyệt 

approve

300

tổ chức lại cơ cấu

re-structure

300

yếu tố then chốt

key factor

400
áp lực cạnh tranh

pressure of competition

400

chính sách chuyển đổi

policy to convert

400

lợi ích 2 bên

mutual benefit

400

dư địa phát triển

room for development

400
Đáng chú ý

Remarkably

500

dây chuyền sản xuất

assembly line

500

cải cách thủ tục hành chính

improve beaucreacy 

500
đề xuất

propose


500

ban hành tiêu chuẩn chất lượng

issue quality standard

500

rủi ro tiềm ẩn

potential risk