Relationships
Places and buildings
education and employment
food and drink
consumerism
100

tiêu thụ

consume

100

hiện đại  

 modern

100

bằng cấp  

 degree

100

người ăn chay  

 vegetarian

100

mở rộng  

 expand

200

đánh giá/ phán xét

judgemental

200

cổ xưa

 ancient

200

toàn cầu hóa  

 globalisation

200

ngon chảy nước miếng

 mouth watering

200

trung tâm thành phố  

 downtown

300

sẵn sàng tiếp nhẫn những thứ mới

open-minded

300

sống động  

 lively

300

người học suốt đời  

 lifelong learner

300

đồ uống có ga  

 fizzy drink

300

sống sót  

 survive

400

thích ăn đồ ngọt

have a sweet tooth

400

khu công nghiệp  

 industrial area

400

thích thú, vui sướng

 thrilled

400

ngân sách  

 budget

400

đổi mới

 innovate

500

ko còn thân thiết với ai đó

 grow apart from

500

tình trạng thiếu nhà ở

 house shortage

500

phương pháp học kết hợp (online và offline)    

  blended learning

500

sự thịnh vượng  

 prosperity

500

cơ sở vật chất  

 facility