Location 1
Location 2
Direction 1
Direction 2
Verbs of movement
100

Nút giao

junction

100

hành lang

corridor

100

Hướng Đông Bắc 

northeast

100

liền kề

Next to/ alongside/ Adjoining

100

đi qua

Past/ Go past/ Cross/ Go over

200

đường/ ngõ cụt

dead end

200

ngã tư

Crossroad/ intersection

200

Hướng Tây Nam

southwest

200

trong góc

On the corner

200

đi thẳng

Go straight / Go forward / Go straight ahead

300

khúc cong

bend

300

đường mòn

footpath

300

Lối rẽ thứ 2 ở bên trái

the second turning on the left

300

tiếp giáp

djacent to

300

đến nơi (1 địa điểm)

reach

400

vạch kẻ đường

crosswalk/ Zebra-crossing

400

ở cuối (1 con đường)

At the end of + (a path)

400

đối diện

opposite, across from, on the far side of

400

ở gần

In the vicinity/ in close proximity to/ near

400

đi xuống tầng

Go downstairs

500

vòng xuyến

roundabout

500

làn đường

Lane

500

ở giữa (nhiều thứ)

among

500

ngay phía trước

Directly in front of

500

Rẽ ở lối rẽ đầu tiên bên phải

Take the first turning on the right