Nút giao
junction
hành lang
corridor
Hướng Đông Bắc
northeast
liền kề
Next to/ alongside/ Adjoining
đi qua
Past/ Go past/ Cross/ Go over
đường/ ngõ cụt
dead end
ngã tư
Crossroad/ intersection
Hướng Tây Nam
southwest
trong góc
On the corner
đi thẳng
Go straight / Go forward / Go straight ahead
khúc cong
bend
đường mòn
footpath
Lối rẽ thứ 2 ở bên trái
the second turning on the left
tiếp giáp
djacent to
đến nơi (1 địa điểm)
reach
vạch kẻ đường
crosswalk/ Zebra-crossing
ở cuối (1 con đường)
At the end of + (a path)
đối diện
opposite, across from, on the far side of
ở gần
In the vicinity/ in close proximity to/ near
đi xuống tầng
Go downstairs
vòng xuyến
roundabout
làn đường
Lane
ở giữa (nhiều thứ)
among
ngay phía trước
Directly in front of
Rẽ ở lối rẽ đầu tiên bên phải
Take the first turning on the right