Vị Trí (Prepositions)
Behind
Phía (đằng) sau
I like to swim.
Con thích bơi lội.
Cat
Con mèo
Trái cà màu gì?
Trái cà màu đỏ.
Con nhìn bằng gì?
Con nhìn bằng MẮT.
Next To
Bên cạnh
I go fishing.
Tiger
Con hổ
Xanh, đỏ, trắng
Con ăn cơm bằng gì?
Con ăn cơm bằng MIỆNG.
Between / Among
Ở giữa
I go to the beach.
Ant
I have a yellow shirt.
Con đi bộ bằng gì?
Con đi bộ bằng CHÂN.
Above
Ở trên
I go camping.
Con đi cắm trại.
Bird
Con chim
Hai màu mà con gái thích nhất?
Màu hồng và màu tím
Con ngửi bằng gì?
Under
Ở dưới
Con đi học hè.
I go to summer school.
Lizard
What is the color of eggplant?
Màu tím
Con nghe bằng gì?
Con nghe bằng LỖ TAI.