Vị Trí (Prepositions)
Bộ phận thân thể (body parts)
Tháng/Năm (Months/Years)
Màu Sắc (Colors)
Đàm Thoại (Conversation)
100

Behind

Phía (đằng) sau

100

Shoulders

Vai

100

February

Tháng Hai

100

Green

Màu xanh lá cây

100
Con sinh tháng mấy?

Con sinh tháng ...

200

Next To

Bên cạnh

200

Back

(cái) lưng

200

October

Tháng mười

200

White

Màu trắng

200

Sáng nay con ăn gì?

Sáng nay con ăn ...

300

Between / Among

Ở giữa

300

Toes

Ngón chân

300

December

Tháng mười hai

300

Yellow

Màu vàng

300

Mùa hè con thích (muốn) làm gì?

Mùa hè con thích (muốn) ...

400

Above

Ở trên

400

Hands

Bàn tay

400

June

Tháng sáu

400

Gray

Màu xám

400

Nhà con có bao nhiêu người? Kể ra

Nhà con có ....

500

Under

Ở dưới

500

Ears

Lỗ tai

500

August

Tháng Tám

500

Purple

Màu tím

500

Hôm nay là thứ mấy?

Hôm nay là thứ ...