Từ loại
Adj/Adv
Đại từ
Liên từ/Giới từ
Tổng hợp
100

The construction of the new plant was delayed due to the ______ of materials.
(A) short (B) shorten (C) shortage (D) shortly

(C) shortage
Giải thích: 🧩 Danh từ chỉ sự thiếu hụt, sau “due to” cần danh từ.
Dịch: Việc xây dựng bị trì hoãn do thiếu nguyên vật liệu. 

100

The CEO spoke so ______ that even the skeptical investors were impressed.
(A) persuade (B) persuasion (C) persuasive (D) persuasively

Đáp án: (D) persuasively

Giải thích: Động từ “spoke” → dùng trạng từ.
Dịch: Giám đốc nói thuyết phục đến mức các nhà đầu tư ấn tượng.

100

Each department must submit ______ monthly budget report before the tenth of the month.
(A) their (B) they (C) its (D) it

Đáp án: (C) its

Giải thích: Each department” → số ít → its.
Dịch: Mỗi phòng ban phải nộp báo cáo tháng của mình. 

100

The report was completed ______ the financial review was still pending.
(A) since (B) although (C) therefore (D) however

Đáp án: (B) although

Giải thích: Diễn tả tương phản.
Dịch: Báo cáo hoàn thành mặc dù việc xem xét tài chính còn chưa xong. 

100

The committee has not yet reached a decision, but they performed ______ than expected.
(A) more efficiently (B) efficiency (C) efficient (D) efficiently  

Đáp án: (A) more efficiently  

Giải thích: So sánh hơn dùng trạng từ + than. 

200

The employee who designed the logo received an award for his creative ______.
(A) contribute (B) contribution (C) contributed (D) contributing

Đáp án: (B) contribution

Giải thích: Sau tính từ “creative” cần danh từ.
Dịch: Anh ấy nhận giải thưởng cho sự đóng góp sáng tạo. 

200

The company’s profits have been rising ______ over the past five years.
(A) consistent (B) consistency (C) consistently (D) consistentness

Đáp án: (C) consistently

Giải thích: Trạng từ bổ nghĩa cho “rising”.
Dịch: Lợi nhuận công ty tăng đều đặn suốt 5 năm qua.

200

Neither the supervisor nor the staff members ______ informed about the schedule change.
(A) was (B) were (C) have (D) be

Đáp án: (B) were

Giải thích: Theo chủ ngữ gần nhất “members” → số nhiều.
Dịch: Không người quản lý cũng như nhân viên nào được thông báo. 

200

The customer requested a refund, ______ the item had already been used.
(A) even though (B) therefore (C) so that (D) due to

Đáp án: (A) even though

Giải thích: “Mặc dù…” → even though.
-> Khách yêu cầu hoàn tiền mặc dù sản phẩm đã dùng rồi. 

200

______ of the proposals submitted by the team were accepted by the board.
(A) Each (B) Every (C) Both (D) All

Đáp án: (D) All
🧩 “Proposals” là số nhiều → dùng “All of + plural noun”. “Each/Every” chỉ dùng cho số ít.
-> Tất cả các đề xuất do nhóm đưa ra đều được hội đồng chấp thuận.

300

The advertising campaign was more successful than we had ______.
(A) expect (B) expected (C) expecting (D) expectation

Đáp án: (B) expected

Giải thích: Sau “had” là P.P. của “expect”.
Dịch: Chiến dịch quảng cáo thành công hơn chúng tôi kỳ vọng.

300

Ms. Cho was promoted not because of her seniority but because she performed ______ than others.
(A) more efficiently (B) efficiency (C) efficient (D) most efficiency

Đáp án: (A) more efficiently

Giải thích: So sánh hơn bằng trạng từ “-ly + more”.
Dịch: Cô ấy làm việc hiệu quả hơn người khác.

300

Each student must bring ______ own laptop to the computer lab.
(A) their (B) his (C) its (D) one’s

Đáp án: (B) his
🧩 “Each” là số ít → đại từ sở hữu phải chia số ít. Dạng trang trọng của TOEIC dùng “his” hoặc “his/her”.
-> Mỗi sinh viên phải mang máy tính xách tay của mình đến phòng máy.

300

The manager will not approve your leave request ______ you find a replacement.
(A) because (B) unless (C) so (D) when

Đáp án: (B) unless

“Trừ khi”.
-> Quản lý sẽ không duyệt trừ khi bạn tìm người thay thế.

300

______ of the two candidates will be selected for the final interview.
(A) Either (B) Both (C) Neither (D) Each

Đáp án: (A) Either
🧩 Với “two”, dùng “either” (một trong hai). Nếu “none of three+” → phải dùng “none”.
-> Một trong hai ứng viên sẽ được chọn vào vòng phỏng vấn cuối cùng.

400

The accountant double-checked the figures to ensure their ______.
(A) accurate (B) accuracy (C) accurately (D) accuracies

Đáp án: (B) accuracy

Giải thích: Sau “ensure” là danh từ chỉ tính chính xác.
Dịch: Kế toán viên kiểm tra lại để đảm bảo độ chính xác.

400

The new training program is designed to make workers more ______ aware.
(A) safety (B) safe (C) safely (D) saving

Đáp án: (B) safe

Giải thích: Cấu trúc “safety awareness” → dùng tính từ “safe”.
Dịch: Chương trình giúp công nhân ý thức an toàn hơn. 

400

The HR manager interviewed several applicants, but only two of ______ were qualified.
(A) them (B) they (C) theirs (D) their

Đáp án: (A) them
🧩 Sau giới từ “of” cần tân ngữ → “of them”. “They” là chủ ngữ nên sai.
-> Quản lý nhân sự đã phỏng vấn nhiều ứng viên, nhưng chỉ có hai người trong số họ đủ điều kiện.

400

The meeting was postponed ______ the director was away on business.
(A) since (B) therefore (C) however (D) although

Đáp án: (A) since

Diễn tả nguyên nhân.
->  Cuộc họp hoãn lại vì giám đốc đi công tác.

400

I can’t find my notes. Could you give me one of ______?
(A) your (B) yours (C) you (D) yourself

Đáp án: (B) yours
🧩 Sau “of” cần đại từ sở hữu (possessive pronoun) → “of yours”.
-> Tôi không tìm thấy ghi chú của mình. Bạn có thể cho tôi một bản của bạn được không?

500

The board members have reached a ______ on the merger proposal.
(A) decide (B) decision (C) decisive (D) deciding

Đáp án: (B) decision

Giải thích: Động từ “reach” đi với danh từ “decision”.
Dịch: Ban giám đốc đã đưa ra quyết định về việc sáp nhập. 

500

The director prefers employees who work ______ and show initiative.
(A) independent (B) independently (C) independence (D) dependently

Đáp án: (B) independently

Giải thích: “work” là động từ → dùng trạng từ.
Dịch: Giám đốc thích nhân viên làm việc độc lập. 

500

The supervisor reminded the employees to check ______ schedules before leaving.
(A) they (B) theirs (C) their (D) them

Đáp án: (C) their
🧩 Cần tính từ sở hữu đi trước danh từ “schedules” → “their schedules”.
-> Người giám sát nhắc nhân viên kiểm tra lịch làm việc của họ trước khi rời đi.

500

Please read the instructions carefully ______ you begin installation.
(A) until (B) before (C) after (D) because

Đáp án: (B) before

Thứ tự hành động.
->  Hãy đọc kỹ hướng dẫn trước khi cài đặt.

500

______ of these reports contains the data we need for the meeting.
(A) This (B) These (C) Each (D) Those

Đáp án: (C) Each
🧩 Theo sau “of + plural noun” nhưng động từ chia số ít → dùng “Each of these reports contains…”.
-> Mỗi bản báo cáo trong số này đều chứa dữ liệu chúng ta cần cho cuộc họp.