How do you say "How are you" in Vietnamese?
Bạn khoẻ không? // Bạn có khoẻ không?
6 giờ tối
Past tense
How do you say "my wife" in Vietnamese?
Future tense: sẽ, ngày mai
My dad
How do you say "she" in Vietnamese?
How do you say "My mom went shopping at 4 PM"?
Mẹ tôi đi mua sắm lúc 4 giờ chiều
Hint: mùa đông (winter), nhưng (but)
How do you say "My mom's name is (blank)"?
Mẹ tôi tên là (blank) // Tên của mẹ tôi là (blank)
Translate this sentence: "Con mèo này đang ngủ"
This cat is sleeping
I go swimming on Thursday afternoon
Hôm qua tôi đã ăn cơm. Hôm nay tôi sẽ không ăn cơm, tôi sẽ ăn bánh mì. What does these sentences say?
I ate rice yesterday. Today I will not eat rice, I will eat bread
How do greet your grandma?
Cháu chào bà // Chào bà
How do you say "I want that apple"
Tôi muốn quả táo kia
Translate this question: Who is her sister?
Julie ăn tối lúc 7 giờ vào Thứ bảy và ăn sáng lúc 8 giờ sáng vào Chủ Nhật. What day does Julie eat breakfast at 8?
Chủ Nhật: Sunday
What does B like to eat?
A: Tôi thích ăn phở và uống cà phê nóng
B: Tôi không thích uống cà phê, tôi thích uống trà
A: Bạn có thích ăn cơm không?
B: Không, tôi không thích ăn cơm và phở. Tôi thích ăn bánh mì nóng
B likes to eat hot bread
Translate this sentence: "This is my wife"