Vocabulary
Grammar
Translation
Spelling & Pronunciation
Form sentences
100

"bus" tiếng Việt là gì?

 buýt

100

"In order to" tiếng Việt là gì?

để

100

Tôi thường ăn sáng lúc tám giờ rưỡi

I normally eat breakfast at 8:30am

100

Đánh vần "vehicle"

xe

100

Đặt câu với các từ sau đây:

sinh nhật, tuần sau, xe hơi

Tuần sau tôi sẽ đi ăn sinh nhật của bạn bằng xe hơi

200

"exercise" tiếng Việt là gì?

tập thể dục

200

Đúng hay sai:

"Sắp" and "sẽ" are both used to describe a future action and can be used interchangeably.

Sai.

200

I don't like to ride the bike

Tôi không thích lái/đạp xe đạp

200

Đánh vần "watch a movie"

xem phim

200

Đặt câu với các từ sau đây:

gia đình, vé máy bay, khách sạn, mệt

Gia đình tôi đang đi du lịch ở New York bằng máy bay. Đến New York, chúng tôi sẽ tới khách sạn để nghỉ mệt.

300

"vất vả" có nghĩa là gì?

hard (at work)

Ví dụ: Hôm nay chị ấy làm việc rất vất vả từ 7 giờ sáng tới 10 giờ tối mới về nhà.

300

What's a word used to suggest that the listener should not do something?

?Đừng!
300

Hôm nay đồ ăn ở đây hơi ngọt

The food here today is a little sweet

300

Đánh vần "reserve a table"

đặt bàn

300

Đặt câu với các từ sau đây:

nhân viên, nghỉ trưa, nấu ăn, xe máy, vất vả

Anh ấy là nhân viên ở công ty Google. Mỗi ngày anh ấy không được nghĩ trưa nên anh ấy không có thời gian nấu ăn. Buổi chiều, sau khi làm việc vất vả, anh ấy đi xe máy về nhà.

400

"Mode of transportation" tiếng Việt là gì?

phương tiện giao thông

400

Choose the correct sentence:

a. Hôm nay cô ấy ngủ trễ nên đi học sớm

b. Hôm nay cô ấy bận vì vậy cô ấy sẽ đi chơi với bận

c. Hôm nay cô ấy ngủ dậy sớm nên có thời gian ăn sáng

d. Hôm nay cô ấy đến trường nhưng đi chơi với bạn 

c. Hôm nay cô ấy ngủ dậy sớm nên có thời gian ăn sáng

400

Tối qua tôi thức khuya nên hôm nay mười một giờ sáng mới dậy 

I stayed up late last night so I didn't wake up until 11am this morning/today

400

Đánh vần "go on a business trip"

đi công tác

400

Đặt câu với các từ sau đây:

người nước ngoài, xem phim, về nhà trước, ngủ trễ

Bạn trai của em tôi là người nước ngoài. Hôm nay em ấy sẽ dẫn tôi đi xem phim. Vì hôm qua tôi ngủ trễ, đang xem phim tôi phải về trước vì hơi buồn ngủ.

500

Ngược với vé khứ hồi là gì?

vé một chiều

500

Daughter: Có đồ ăn chưa mẹ?

Mom: Chưa, con. ___ mẹ nấu __ sẽ kêu.

Fill in the blanks:

a. Bao giờ, đã

b. Khi nào, chưa

c. Bao giờ, chưa

d. Khi nào, xong

d. Khi nào, xong

500

Nếu ngày mai em sợ lái xe đường kẹt xe thì nên mua vé tàu khứ hồi đi Nha Trang để khỏi phải lái xe.

If you're afraid of traffic jam tomorrow then you should buy round trip train tickets to Nha Trang so you don't have to drive.

500

Đánh vần "single"

độc thân

500

Đặt câu với các từ sau đây:

thăm, ngày tết, đông đúc, ăn, xem phim

Ngày tết, tôi và ba mẹ thường đi thăm ông bà. Nhà của ông bà vào ngày tết thường rất đông đúc. Mọi người thường cùng nhau ăn bánh chưng bánh tét và xem phim.