What is "deaf" in Vietnamese?
điếc tai
What is "hiệp nhất" in English?
united
điếc tai
List as many Vietnamese food dishes as you can!
Each one that is spelled correctly is 100 points.
Phở
Bánh mì
Bún chả
Gỏi cuốn
Bánh xèo
Cơm tấm
Bún bò Huế
Chả giò
Mì Quảng
Bánh cuốn
Hủ tiếu
Cá kho tộ
Bánh bèo
Lẩu
Bún riêu
Cơm gà
Bánh tét
Bánh tráng nướng
Gà xối mỡ
Bánh khoai mì
Chè (variety of sweet desserts)
Xôi (sticky rice)
Bún thịt nướng
Bánh đúc
Bánh su sê
Bún mắm
Canh chua
Bánh ít
Nem nướng
What is "to bully" in Vietnamese?
What is "tạm biệt" in English?
goodbye
Mẹ mua cho em ____ ____ ____ màu đỏ. (bicycle)
chiếc xe đạp
What is "invitation" in Vietnamese?
thiệp mời
What is "tiết kiệm" in English?
to save
Em ____ ____ tiền để giúp người nghèo. (to save)
tiết kiệm
What is "knowledge" in Vietnamese?
hiểu biết
What is "chiếc xe đạp" in English?
a bicycle
Em chào ____ ____ mẹ để đi học. (goodbye)
tạm biệt
What is "to regret" in Vietnamese?
hối tiếc
What is "tiếp khách" in English?
to welcome guests
Đọc sách nhiều sẽ có thêm sự ____ ____. (knowledge)
hiểu biết