English to Vietnamese
Vietnamese to English
Complete the Sentence
Final Jeopardy
100

What is "deaf" in Vietnamese?

điếc tai

100

What is "hiệp nhất" in English?

united

100
Ông ngoại bị ____ ____ vì tuổi già. (deaf)

điếc tai

100

List as many Vietnamese food dishes as you can! 

Each one that is spelled correctly is 100 points.

  • Phở

  • Bánh mì

  • Bún chả

  • Gỏi cuốn

  • Bánh xèo

  • Cơm tấm

  • Bún bò Huế

  • Chả giò

  • Mì Quảng

  • Bánh cuốn

  • Hủ tiếu

  • Cá kho tộ

  • Bánh bèo

  • Lẩu

  • Bún riêu

  • Cơm gà

  • Bánh tét

  • Bánh tráng nướng

  • Gà xối mỡ

  • Bánh khoai mì

  • Chè (variety of sweet desserts)

  • Xôi (sticky rice)

  • Bún thịt nướng

  • Bánh đúc

  • Bánh su sê

  • Bún mắm

  • Canh chua

  • Bánh ít

  • Nem nướng

200

What is "to bully" in Vietnamese?

ăn hiếp
200

What is "tạm biệt" in English?

goodbye

200

Mẹ mua cho em ____ ____ ____ màu đỏ. (bicycle)

chiếc xe đạp

300

What is "invitation" in Vietnamese?

thiệp mời

300

What is "tiết kiệm" in English?

to save

300

Em ____ ____ tiền để giúp người nghèo. (to save)

tiết kiệm

400

What is "knowledge" in Vietnamese?

hiểu biết

400

What is "chiếc xe đạp" in English?

a bicycle

400

Em chào ____ ____ mẹ để đi học. (goodbye)

tạm biệt

500

What is "to regret" in Vietnamese?

hối tiếc

500

What is "tiếp khách" in English?

to welcome guests

500

Đọc sách nhiều sẽ có thêm sự ____ ____. (knowledge)

hiểu biết