English to Vietnamese
What is "to rent a house" in Vietnamese?
thuê nhà
What is "chụp hình" in English?
to take pictures
Lái xe nhanh rất ____ ____. (dangerous)
nguy hiểm
What is "to pay taxes" in Vietnamese?
đóng thuế
What is "sụp đổ" in English?
to collapse
Dì Kim là ____ ____ của công ty. (treasurer)
thủ quỹ
What is "to think" in Vietnamese?
suy nghĩ
What is "làm huề" in English?
to be friends again
Gia đình em đi nghĩ hè bằng ____ ____. (ship)
tàu thủy