Vocabulary
Fill in the blank
Fill in the blank (comp)
Linking Verb
Động Từ (Action Verb)
100

to thirst

khát 

100

Chơi đá banh xong em rất _______. 

khát nước

100

Em cố gắng ____ tiếng Việt để được hạng nhất. (learn)  

học

100

Chú em thích ____ _____ ____ vòng công viên mỗi ngày. (ride bicycle)

đi xe đạp

100

Ca hát

To sing 

200

đôi mắt

a pair of eyes

200

Em cố gắng học tiếng Việt để được ___ ____. (first prize)

hạng nhất

200

Em nên ______  ____ mỗi ngày để cao hơn. (drink milk)

uống sữa

200

Ba em  ____ đạp xe đi xa thành phố. 

thích

200

To read book

đọc sách

300

honney

mật ong

300

Bà em mang theo cái ____ _____ màu tím đi nhà thờ. (folding fan)

cái quạt xếp 

300

Chú Tài ____ _____  vào buổi sáng mỗi ngày.  (read newspaper) 

đọc báo 

300

Mẹ em ____ y tá trong bệnh viện Kaiser. 

300

To drive a car

lái xe

400

to wash clothes

giặt quần áo

400

Cô Trúc là ca sĩ nên thích ___ ____. (singing) 

ca hát

400

Em thích ____ ____ cùng với các bạn trong lớp. (play game)

chơi trò chơi 

400

Ông bạn Triết  ____ _____ (like reading newspaper) vào buổi sáng.

thích đọc báo 

400

To cook rice

nấu cơm

500

to wash face

rửa mặt

500

Khi gặp nhau ba và chú Trung ____ ____ nhau. (shake hands)

bắt tay 

500

Tạ ơn Chúa vì Chúa _____con và con ____ con của Chúa. (to love / to be)

yêu / là

500

Hôm nay bà nội ___ bệnh, nên bà ___  bác sĩ.  (to be / to go)

blank / đi

500

To practice speak Vietnamese

Tập nói tiếng Việt