Academic level
Subject
Idioms
Degree training
Activities
100

Kindergarten

Trường mầm non

100

Math

Toán học

100

Copycat

những người chuyên đi bắt chước bài người khác

100

College=?

further education

100

To learn by heart

Học thuộc lòng

200

Pre-school education

Trường cấp 1

200

History


Lịch sử

200

Drop out of school

nghỉ học

200

Undergraduate

Cử nhân / Đại học

200

To deliver a lecture

Giảng bài

300

High school

Trường trung học phổ thông

300

Biology

Sinh học

300

Teacher’s pet

học sinh cưng của giáo viên

300

Bachelor of Arts Degree

Bằng Cử nhân Nghệ thuật

300

Pass with flying colors

Hoàn thành bài kiểm tra với điểm cao

400
Boarding school

Trường nội trú

400

Chemistry

Hóa học

400

To improve level of academic performance

cải thiện kết quả học tập

400

Masters of Arts

Thạc sĩ nghệ thuật

400

To pursue further/ tertiary education


Theo đuổi giáo dục bậc đại học

500

Private school

Trường tư thục

500

Civil education

Giáo dục công dân

500

To instill the value of learning

thấm nhuần giá trị của việc học

500

PhD = ? 

Doctorate

500

To grasp the main point of the lesson

Hiểu được nội dung bài giảng