English Expressions
(Câu hỏi có bản dịch tiếng Việt)
Adjectives, Prepositions
(Câu hỏi được diễn đạt bằng tiếng Anh)
Vocabulary
(Câu hỏi được diễn đạt bằng tiếng Anh)
Homophones
(Câu hỏi được diễn đạt bằng tiếng Anh)
Questions
(Câu hỏi được diễn đạt bằng tiếng Anh)
100

to "do the dishes"

What is “rửa chén”?

100

Tính từ này có thể có nghĩa là thông minh hoặc ánh sáng.

What is "bright"?

100

The plural of "tooth".

What is “teeth”?

100

Một sự rút gọn cho một sự vật số ít và một đại từ sở hữu số ít.

What is "it's/its"?

100

“Cái này bao nhiêu”?

What is “How much is this?"?

200

to "go grocery shopping"

What is “đi chợ”?

200

Bằng cấp lớn nhất của từ “good”.

What is "best"?

200

The word that means "12:00 PM".

What is "noon"?

200

Một tính từ có nhiều nghĩa, một trong số chúng là “đúng”. Các động từ khác dịch sang “viết”.  

What is “right/write”?

200

“Phim lúc mấy giờ?

What is "What time is the movie?” or
What is “When is the movie?

300

to "take a left at the first light"

What is “quẹo trái ở đèn đầu tiên”?

300

đằng trước/đằng sau

What is “in front of/behind”?

300

The singular of "knives".

What is “knife”?

300

Một từ nghi vấn để hỏi vị trí và một động từ có nghĩa là "mặc".

What is “where/wear”?

300

“Bạn có biết thư viện ở đâu không?”

What is “Do you know how to get to the library?”?

400

“on the dot” (khi đề cập đến thời gian)

What is “chính xác vào lúc”?

400

nhiều nhất/ít nhất

What is "most/least"?

400

If yesterday was Tuesday and tomorrow will be Thursday, today is _______.

What is "Wednesday"?

400

Một màu sắc mạnh mẽ và một động từ dịch sang "đọc".

What is "red/read"?

400

“Những chiếc chìa khóa của tôi đâu?"

What is “Where are my keys?”?

500

"January was three months ago."

What is "Tháng giêng là ba tháng trước"?

500

Từ này trái nghĩa với từ "heavy" và từ "dark".

What is "light"?

500

A road that splits into two (ngã ba đặc biệt)

What is "a fork (in the road)"?

500

Một đại từ sở hữu, sự rút gọn của một đại từ và dạng số nhiều của “to be”, và một tính từ chỉ vị trí.

What is "their/they're/there"?

500

"Xin lỗi. Bạn có thể vui lòng cho tôi biết phòng tắm ở đâu không?"

What is "Excuse me. Can you please tell me where the bathroom is?"