UNIT 1
ảo
virtual (n)
sự cân bằng
balance (n)
nghiện
addicted to (a)
cải thiện
improve (v)
mẹo
trick (n)
hoà đồng (với)
socialise (with) - (v)
giải pháp
solution (n)
sự quyết định
decision (n)
phát âm
pronounce (v)
tiền tiết kiệm
savings (n)
giữ dáng
stay in shape (v)
nhạc dân ca
folk song (n)
có hại
(be) harmful (to) - (a)
thoả mãn
satisfy (v)
tình nguyện, tình nguyện viên
volunteer (n) - (v)
tổ chức
organisation (n)
sự yêu thích
preference (n)
cộng đồng
community (n)
quảng cáo
advertise (v)
trượt tuyết bằng ván
snowboarding (n)
mẩu quảng cáo
advertisement (n)
mang tính cạnh tranh
competitive (a)
sự tồn tại
existence (n)
sự mỏi mắt
eye-tiredness (n)
nổi cáu
get irritated (v)