Locations
Preposition of place
Jobs
Chỉ phương hướng - Giving directions
Ground Transportation
100

 Zoo 

Vườn thú

100

Bên trên 

On

100

Teacher

Giáo viên

100

 Go zigzag

Đi zích zắc

100

Car

Xe ô tô

200

Garden 

Vườn cây

200

Ở giữa 

Between

200

Chef

Đầu bếp

200

Đi vòng tròn

Go around  

200

Bus

Xe buýt

300

Market

Chợ 

300

Next to

Bên cạnh

300

Cảnh sát

Police

300

Go backward

Đi lùi

300

Tàu hỏa

Train

400

Nhà trương ở bên cạnh vườn cây. 

The school is next to the garden

400

The car is between two buildings.

Chiếc xe ở giữa hai tòa nhà.

400

Butcher

Người bán thịt 

400

Đi vòng quanh tòa nhà

Walk around the building.

400

Xe bán tải

Truck

500

Tôi thích đi chợ. 

I like to go to the market

500

Quyển sách ở trong túi.

The book is in the bag.

500

Bác sĩ thú y

Vet

500

Rẽ trái ở góc phố.

Turn left at the corner

500

Từ này có 9 chữ cái

Motorbike