WEATHER
FOODS
FRUITS
JOBS
REVIEW
100

nhiều mây 

cloudy

100


peanut

100

quả cam

orange


100

giáo viên

teacher

100

I/He/She/It + .. ( quá khứ đơn ) 

was / Ved


200

mặt trời

sun


200


cupcake 

200

quả đào

peach

200

kĩ sư

engineer

200

You/We/They + .... ( quá khứ đơn ) 

?were / Ved
300

nhiều gió

windy


300


pizza

300

quả xoài

mango

300

công an

police

300
hôm qua tôi đi đến trường in english

Yesterday i went to school 

400

tuyết

snow


400


sausage

400

quả bí ngô

pumpkin

400

tạp vụ khách sạn

bellboy

400


a forest

500

sấm sét

lightning


500

 

pretzel 

500

quả lựu

pomegrante

500

người bán thịt

butcher

500

quê hương

hometown