Món
Ăn
123
Tiếng Việt
Nước
Việt Nam
Kinh
Thánh
Tùm
Lum
100

”食べる” ベトナム語は何?

Ăn

100

”勉強する”ベトナム語は何?

Học 

100

Thủ Đô Của Việt Nam Ở Đâu?

ベトナムの首都はどこ?

Hà Nội

100

”エホバの証人”ベトナム語は何?

Nhân Chứng Giê Hô Va

100

”ロシア” ベトナム語は何?

Nga

200

”おこわ” ベトナム語は何?

Xôi

200

”家族” ベトナム語は何?

Gia Đình 

200

Việt Nam Có Bao Nhiêu Miền ? Tên Gì ?

ベトナムはいくつの地区に分かれていますか?地区の呼び名は?

Việt Nam có 3 miền : miền Nam, miền Trung, miền Bắc

200

”王国会館” ベトナム語は何?

Phòng Nước Trời

200

Tiếng Việt có mấy dấu ? Đọc tên các dấu đó.

ベトナム語には、いくつの成長がある?それぞれの名前は?

Tiếng Việt có 6 dấu : dấu sắc, dấu hỏi, dấu ngã, dấu huyền , dấu nặng và không dấu. 

300

”もうご飯食べましたか?” ベトナム語は何?

Bạn ăn cơm chưa ?

300

”あなたの職業は何ですか?”ベトナム語は何?

Bạn làm nghề gì ? 

300

Trang Phục Truyền Thống của Việt Nam là gì ?

ベトナムの伝統衣装は何?

Áo Dài

300

”裁き人の書” ベトナム語は何?

Quan Xét

300

Liệt kê 5 loại nghề nghiệp bằng tiếng Việt.

ベトナム語で5つの職業を挙げましょう。

Bác sĩ / Y tá / Tài xế / Hoạ sĩ / Ca sĩ…

400

Liệt kê 5 loại trái cây bằng tiếng Việt.

果物の名前を5種類挙げてください。


Táo / chuối / đu đủ / bơ / dưa …

400

Hôm nay là ngày mấy, tháng mấy, năm mấy ?

今日は何年、何月、何日ですか?

Hôm nay là ngày 4 tháng 4 năm 2021

400

Dân Số Việt Nam là bao nhiêu ? ベトナム国内の人口は?

126,476,000

97,876,000

64,919,000

37,742,000

126,476,000 ( Nhật Bản )

97,876,000 ( Việt Nam )

64,919,000 ( Anh Quốc )

37,742,000 ( Canada ) 

400

" Con xin ngài làm cho con mạnh dạn, tiến bước đi lên không thôi "

この歌詞を含むオリジナルソングのタイトルは?

Xin ban cho con lòng can đảm

400

Liệt kê 5 loại động từ bắt đầu bằng chữ "đi".

"đi" で始まる動詞を5つ挙げましょう。

đi chơi / đi làm / đi học / đi du lịch / đi chợ ...

500

Liệt kê 5 loại món ăn Việt Nam mà bạn biết.

あなたの知っているベトナム料理を5つ挙げましょう。

bún chả / phở / bánh mỳ / bánh xèo / cơm tấm ...

500

Tờ tiền lớn nhất của Việt Nam có mệnh giá là bao nhiêu ? ベトナムのお金(紙幣)一番大きな額はいくら?

500.000

500

Thành Phố Hồ Chí Minh có mấy mùa ? gọi là gì ?

ホーチミン市は年間いくつの季節がある?それぞれの呼び名は?

Có 2 mùa : mùa khô và mùa mưa.

500

JW.ORG phát âm bằng tiếng Việt như thế nào ?

JW.ORG ベトナム語では、どのような読み方ですか?

ji vê kép chấm o rờ gờ 

500

”今は何時ですか?”

”夜〇〇時〇〇分です。”

Bây giờ là mấy giờ ?

〇〇giờ 〇〇phút tối.