Opposite
CLOTHES
SUBJECTS
HOUSE
PLACE
10

OPPOSITE OF FAST

SLOW

10

SHIRT

Áo sơ mi
10

DỊCH TIẾNG ANH: MÔN TOÁN

MATH, MATHS

10

TRANSLATE: GARDEN

VƯỜN

10

DỊCH TIẾNG ANH: Ở TRÊN

ON

20

OPPOSITE OF THIN:

FAT

20

SOCKS

Tất

20

DỊCH TIẾNG ANH: MÔN MỸ THUẬT

ART
20

TRANSLATE: KITCHEN

BẾP

20

DỊCH TIẾNG ANH: Ở SAU

BEHIND

30

OPPOSITE OF OPEN:

CLOSE

30

SHORTS

Quần đùi

30

DỊCH TIẾNG ANH: MÔN THỂ DỤC

PE, PHYSICAL EDUCATION

30

TRANSLATE: BATHROOM

PHÒNG TẮM

30

DỊCH TIẾNG ANH: BÊN CẠNH

NEXT TO

40

OPPOSITE OF STAND UP:

SIT DOWN

40

COAT

Áo khoác
40

DỊCH TIẾNG ANH: MÔN LỊCH SỬ

HISTORY

40

TRANSLATE: FLOOR

TẦNG, SÀN NHÀ

40

DỊCH TIẾNG ANH: Ở GIỮA

BETWEEN

50

OPPOSITE OF WEAK:

STRONG
50
TROUSERS

QUẦN DÀI

50

DỊCH TIẾNG ANH: MÔN KHOA HỌC

SCIENCE

50

TRANSLATE: LIVING ROOM

PHÒNG KHÁCH
50

DỊCH TIẾNG ANH: Ở ĐẰNG TRƯỚC

IN FRONT OF