Opposite
OPPOSITE OF FAST
SLOW
SHIRT
DỊCH TIẾNG ANH: MÔN TOÁN
MATH, MATHS
TRANSLATE: GARDEN
VƯỜN
DỊCH TIẾNG ANH: Ở TRÊN
ON
OPPOSITE OF THIN:
FAT
SOCKS
Tất
DỊCH TIẾNG ANH: MÔN MỸ THUẬT
TRANSLATE: KITCHEN
BẾP
DỊCH TIẾNG ANH: Ở SAU
BEHIND
OPPOSITE OF OPEN:
CLOSE
SHORTS
Quần đùi
DỊCH TIẾNG ANH: MÔN THỂ DỤC
PE, PHYSICAL EDUCATION
TRANSLATE: BATHROOM
PHÒNG TẮM
DỊCH TIẾNG ANH: BÊN CẠNH
NEXT TO
OPPOSITE OF STAND UP:
SIT DOWN
COAT
DỊCH TIẾNG ANH: MÔN LỊCH SỬ
HISTORY
TRANSLATE: FLOOR
TẦNG, SÀN NHÀ
DỊCH TIẾNG ANH: Ở GIỮA
BETWEEN
OPPOSITE OF WEAK:
QUẦN DÀI
DỊCH TIẾNG ANH: MÔN KHOA HỌC
SCIENCE
TRANSLATE: LIVING ROOM
DỊCH TIẾNG ANH: Ở ĐẰNG TRƯỚC