đang cầm tài liệu
is holding documents
is picking up some flowers
đang hái/nhặt hoa
đang đeo kính
is wearing glasses
đang đeo khăn quàng cổ
is wearing a scarf
đang mặc áo khoác
is putting on a jacket
đang cởi áo khoác
is taking off a jacket
is trying on a dress
đang thử váy
đang di chuyển đồ nội thất
is moving some furniture
đang đi bộ dọc đường
is walking along the street
đang nằm trên cỏ
is lying on the grass
is going up the stairs
đang đi lên cầu thang
đang chạy trên đường chạy
is running on a track
is boarding/getting on a vehicle
đang lên/vào (phương tiện)
đang nhìn vào màn hình
is looking at the screen
đang xem biểu diễn đường phố
is watching a street performance
đang chỉ vào màn hình
is pointing at a monitor
is strolling on the beach
đang đi dạo trên bãi biển
đang kiểm tra nắp capô
is checking the hood
đang đọc tạp chí
is reading a magazine
is carrying potted plants
đang mang chậu cây
đang kiểm tra máy móc
is inspecting a machine
hoãn cuộc họp
put off a meeting
proofread a proposal
đọc và sửa lỗi đề xuất
xung đột lịch trình
scheduling conflict
nghĩ ra ý tưởng
come up with an idea