1
2
3
4
5
100

đang cầm tài liệu 

is holding documents 

100

is picking up some flowers

đang hái/nhặt hoa

100

đang đeo kính

is wearing glasses

100

đang đeo khăn quàng cổ

is wearing a scarf

100

đang mặc áo khoác

is putting on a jacket

200

đang cởi áo khoác

is taking off a jacket

200

is trying on a dress

đang thử váy

200

đang di chuyển đồ nội thất

is moving some furniture

200

đang đi bộ dọc đường

is walking along the street

200

đang nằm trên cỏ

is lying on the grass

300

is going up the stairs

đang đi lên cầu thang

300

đang chạy trên đường chạy

is running on a track

300

is boarding/getting on a vehicle

đang lên/vào (phương tiện)

300

đang nhìn vào màn hình

is looking at the screen

300

đang xem biểu diễn đường phố

is watching a street performance

400

đang chỉ vào màn hình

is pointing at a monitor

400

is strolling on the beach

đang đi dạo trên bãi biển

400

đang kiểm tra nắp capô

is checking the hood

400

đang đọc tạp chí

is reading a magazine

400

is carrying potted plants

đang mang chậu cây

500

đang kiểm tra máy móc

is inspecting a machine

500

hoãn cuộc họp

put off a meeting

500

proofread a proposal

đọc và sửa lỗi đề xuất

500

xung đột lịch trình

scheduling conflict

500

nghĩ ra ý tưởng

come up with an idea