Show:
Questions
Responses
Print
Greetings
Language
Present a topic
Present a topic 2
Using literature
100
Hẹn gặp lại.
See you later.
100
Bạn có biết tiếng ___ không?
Do you speak ___?
100
Hầu hết mọi người ...
Most people …
100
Những người khác…
Others…
100
Sách này …
This book …
200
Chị ấy là bạn của tôi.
a female friend
200
Ngôn ngữ
Language
200
Hầu hết cha mẹ…
Most parents …
200
Ngày nay …
Today …
200
Sách mỏng này…
This brochure …
300
Rất vui được gặp bạn.
I am pleased to meet you.
300
Tôi đang học tiếng ___.
I am learning ___.
300
Tất cả chúng ta…
All of us …
300
Hiện nay…
Nowadays …
300
Tờ chuyên đề này…
This tract …
400
Hẹn gặp lại ngày mai.
See you tomorrow.
400
Xin lỗi…
I'm sorry… said when you do not hear or understand
400
Nhiều người …
Many people …
400
… nào?
Which …
400
Chương này…
This chapter …
500
Bạn tên gì?
What is your name?
500
Tôi không hiểu.
I don't understand.
500
Một số người …
Some people …
500
Hãy xem…
Look …
500
Ấn phẩm này…
This publication …