동사
형용사
명사
장소
문법
100

책을 _____

읽다

100

To

크다

100

_____을/를 읽습니다

100

Nơi này bán bánh mì

빵집

100

Tiểu từ chủ ngữ, thường dùng cho tính từ 

N이/가

200

공원에서 ________

운동하다
200
ít

적다

200

____을/를 듣습니다.

음악

200

Xem phim ở nơi này

영화관/극장

200

Vị trí

300

은행에서 ______ 

일하다

300
Không thú vị

재미없다

300

카페에서 ______을/를 마십니다

커피

300
Nghỉ ngơi ở nơi này

300

Xác định tân ngữ (đối tượng của động từ)

N을/를

400

텔레비전을 _____

보다

400
Tồi tệ

나쁘다

400
영화관에서 _____을/를 봅니다.

영화

400
Uống trà ở nơi này

찻집

400

Vị trí của hành động

N에서
500
한국어를 ________ (thích)

좋아하다

500
oke

좋다

500

- 학교에서 _____을/를 만납니까?

- 친구를 만납니다.

누구

500
xem ca sĩ kpop biểu diễn ở nơi này

콘서트

500

Chia động từ/tính từ, dạng câu hỏi

V/A(스)ㅂ니까?