Vocabulary
Sentence Structures
Comparative Language
Graph Types
Key Details and Trends
100

Từ đồng nghĩa với "increase" là gì?


rise, go up, climb, grow, surge, escalate, soar

100

Cấu trúc dùng để miêu tả sự thay đổi trong thời gian là gì?

The number of ... increased/decreased from ... to ... over the period

100

Từ nào dùng để diễn tả sự giống nhau

similarly, likewise

100

Biểu đồ dạng đường được gọi là gì?

Line graph

100
Trong biểu đồ, từ để chỉ năm đầu tiên được đề cập là gì?
At the beginning of the period, Initial year
200

Một từ khác cho "decrease" là gì?

fall, drop, decline, go down, plummet, plunge

200

Làm thế nào để nối hai câu để diễn đạt xu hướng tương phản?

While ... increased, ... decreased
200

Từ để diễn tả sự khác biệt?

In contrast, Whereas

200

Biểu đồ cột được gọi là gì?

Bar chart

200
Làm thế nào để mô tả một xu hướng ổn định kéo dài?

Remained stable throughout the period

300
Từ nào được sử dụng để miêu tả mức độ lớn của sự thay đổi, như "significantly" hoặc "slightly"?

substantially, dramatically, marginally, considerably

300

Cách viết câu so sánh hơn là gì?

... was higher/lower than ...

300

Dùng cụm từ nào để diễn đạt một mức độ cao hơn đáng kể?

much higher than, significantly more than

300
Biểu đồ tròn được gọi là gì?

Pie chart

300

Cụm từ chỉ sự tăng trưởng nhanh chóng là gì?

Showed a sharp increase, Rose rapidly

400

Từ nào phù hợp để mô tả sự ổn định?

remain steady, stay constant, remain unchanged, stabilize, plateau, stay the same

400

Làm thế nào để viết câu mô tả một xu hướng bắt đầu hoặc kết thúc?

... began to rise/fall at the start of the period

400

Từ nào dùng để diễn đạt sự thay đổi nhỏ?

slightly, marginally

400

Biểu đồ dùng để miêu tả xu hướng theo thời gian được gọi là gì?

trend chart, line chart
400

Cụm từ để diễn tả khi giá trị giảm xuống rồi tăng trở lại?

Fell before recovering, Declined and then rebounded

500
Từ đồng nghĩa với "peak" là gì?

reach a high point, hit a peak

500

Một câu ví dụ sử dụng cấu trúc "by + time" để chỉ thời điểm cụ thể?

By 2020, the number had increased to ...
500

Từ hoặc cụm từ nào chỉ sự khác biệt lớn

drastically, significantly, markedly

500

Một loại biểu đồ phổ biến để so sánh phần trăm là gì?

Pie chart

500

Làm thế nào để chỉ rằng dữ liệu đạt giá trị thấp nhất?

Hit the lowest point, Reached a low of