Từ đồng nghĩa với "increase" là gì?
rise, go up, climb, grow, surge, escalate, soar
Cấu trúc dùng để miêu tả sự thay đổi trong thời gian là gì?
The number of ... increased/decreased from ... to ... over the period
Từ nào dùng để diễn tả sự giống nhau
similarly, likewise
Biểu đồ dạng đường được gọi là gì?
Line graph
Một từ khác cho "decrease" là gì?
fall, drop, decline, go down, plummet, plunge
Làm thế nào để nối hai câu để diễn đạt xu hướng tương phản?
Từ để diễn tả sự khác biệt?
In contrast, Whereas
Biểu đồ cột được gọi là gì?
Bar chart
Remained stable throughout the period
substantially, dramatically, marginally, considerably
Cách viết câu so sánh hơn là gì?
... was higher/lower than ...
Dùng cụm từ nào để diễn đạt một mức độ cao hơn đáng kể?
much higher than, significantly more than
Pie chart
Cụm từ chỉ sự tăng trưởng nhanh chóng là gì?
Showed a sharp increase, Rose rapidly
Từ nào phù hợp để mô tả sự ổn định?
remain steady, stay constant, remain unchanged, stabilize, plateau, stay the same
Làm thế nào để viết câu mô tả một xu hướng bắt đầu hoặc kết thúc?
... began to rise/fall at the start of the period
Từ nào dùng để diễn đạt sự thay đổi nhỏ?
slightly, marginally
Biểu đồ dùng để miêu tả xu hướng theo thời gian được gọi là gì?
Cụm từ để diễn tả khi giá trị giảm xuống rồi tăng trở lại?
Fell before recovering, Declined and then rebounded
reach a high point, hit a peak
Một câu ví dụ sử dụng cấu trúc "by + time" để chỉ thời điểm cụ thể?
Từ hoặc cụm từ nào chỉ sự khác biệt lớn
drastically, significantly, markedly
Một loại biểu đồ phổ biến để so sánh phần trăm là gì?
Pie chart
Làm thế nào để chỉ rằng dữ liệu đạt giá trị thấp nhất?
Hit the lowest point, Reached a low of