Biblical Theology
Thần Học Kinh Thánh
Covenants and Prophecies
Giao Ước và Lời Tiên Tri
Biblical Geography
Địa Lý Kinh Thánh
Christ in the Old Testament
Đấng Christ Trong Cựu Ước
Greek & Hebrew Wordplay
Từ Gốc Hy Lạp & Hê-bơ-rơ
100

This foundational doctrine affirms that all Scripture is God-breathed and authoritative for faith and practice.

Giáo lý nền tảng này xác nhận rằng cả Kinh Thánh đều được Đức Chúa Trời hà hơi và có thẩm quyền trong đức tin và thực hành.

The Doctrine of Inspiration 

Giáo Lý Về Vự Hà Hơi của Kinh Thánh

100

What covenant did God make with Noah?

Giao ước nào Đức Chúa Trời lập với Nô-ê?

Never flood the Earth again 

Không hủy diệt trái đất bằng nước lụt nữa

100

What river did Israel cross to enter the Promised Land?

Dòng sông nào dân Y-sơ-ra-ên vượt qua để vào Đất Hứa?

The Jordan River

Sông Giô-đanh

100

What symbol of salvation was lifted in the wilderness in Numbers 21?

Biểu tượng cứu rỗi nào được giương lên trong đồng vắng (Dân Số Ký 21)?


The Bronze Serpent 

Con rắn bằng đồng

100

The Hebrew word “Shalom” means what?

Từ “Shalom” (Hê-bơ-rơ) nghĩa là gì?


Peace 

Bình An

200

What term describes God’s all-knowing nature?

Từ nào diễn tả tính biết hết mọi sự của Đức Chúa Trời?

Omniscience 

Toàn Tri

200

What sign was given for the Abrahamic covenant?

Dấu hiệu nào được ban cho giao ước với Áp-ra-ham?

Circumcision 

Phép cắt bì

200

What region did Jesus often retreat to for prayer?

Khu vực nào Chúa Giê-xu thường đến để cầu nguyện?

Mount of Olives 

Núi Ô-li-ve

200

Melchizedek is a type of Christ in which book?

Mên-chi-xê-đéc là hình bóng của Đấng Christ trong sách nào?

Genesis 

Sáng Thế Ký

200

What does “Messiah” mean in Hebrew?

“Messiah” trong tiếng Hê-bơ-rơ có nghĩa là gì?


Anointed One 

Đấng được xức dầu

300

What major theme unites Genesis 3:15, Isaiah 53, and John 19?

Chủ đề nào liên kết Sáng Thế Ký 3:15, Ê-sai 53, và Giăng 19?

The Atonement 

Sự Chuộc Tội

300

Which Old Testament prophet predicted the virgin birth?

Tiên tri nào dự báo sự giáng sinh bởi đồng trinh?

Isaiah 

Ê-sai

300

Where was Elijah taken up into heaven?

Ê-li được cất lên trời tại đâu?

Near the Jordan 

Gần Sông Giô-đanh

300

What Passover element represents Christ’s body?

Yếu tố nào của Lễ Vượt Qua tượng trưng cho thân thể Đấng Christ?


Unleavened Bread 

Bánh Không Men

300

What is the Greek word for unconditional love?

Từ tiếng Hy Lạp cho tình yêu vô điều kiện là gì?


Agape 

A-ga-pê

400

This theological term refers to the reality that believers are declared righteous before God solely on the basis of faith, not works.

Thuật ngữ thần học này đề cập đến thực tại rằng người tin được xưng công bình trước mặt Đức Chúa Trời chỉ bởi đức tin, không bởi việc làm.

Justification by Faith 

Sự xưng công bình bởi đức tin

400

In Jeremiah 31, what covenant is foretold?

Giao ước nào được tiên báo trong Giê-rê-mi 31?

New Covenant

Tân Ước

400

What cities were judged by fire and brimstone?

Thành nào bị xét đoán bằng lửa và diêm sinh?

Sodom and Gomorrah 

Sô-đôm và Gô-mô-rơ

400

What Old Testament figure offered his son, foreshadowing Christ?

Nhân vật Cựu Ước nào dâng con mình, như hình bóng của Đấng Christ?

Abraham 

Áp-ra-ham

400

The word “Gospel” comes from which Greek root?

Từ “Tin Lành” (Gospel) bắt nguồn từ gốc Hy Lạp nào?

Euangelion 

Eu-an-ge-li-on

500

Which theological term describes how God reveals Himself through nature and conscience?


Thuật ngữ thần học nào mô tả việc Đức Chúa Trời tỏ mình qua thiên nhiên và lương tâm?

General Revelation 

Sự Mạc Khải Tổng Quát  

500

Which prophet symbolically married a prostitute to reflect Israel's unfaithfulness? 


Tiên tri nào cưới một người đàn bà tà dâm để biểu thị sự bất trung của Y-sơ-ra-ên? 

Hosea 

Ô-sê

500

In Revelation, where is the final battle of good and evil?

Trong sách Khải Huyền, trận chiến cuối cùng giữa thiện và ác xảy ra ở đâu?

Armageddon 

Ha-ma-ghê-đôn

500

Which Psalm prophetically describes the crucifixion?

Thi Thiên nào mô tả sự đóng đinh một cách tiên tri?


Psalm 22 

Thi Thiên 22

500

What Hebrew word describes God as “I AM”?

Từ Hê-bơ-rơ nào mô tả Đức Chúa Trời là “Ta Là”?


YHWH or Yahweh 

Giê-hô-va hoặc YHWH