English to Viet
English to Viet
Mix
Viet to English
Viet to english
100
To tell

bảo

100

to fly

bay

100

to hold

bế

100

ngã/té

To fall

100

ngủ

sleep

200

to know

biết

200

to rest

nghỉ


200

to think

nghĩ

200

cười

To laugh

200

đẩy

to push

300

to walk/step

đi/bước

300

to hug

ôm

300

thương

to love

300

phạt

To punish

300

đáp/trả lời

To answer

400

thưởng

to reward

400

to feel

cảm thấy

400

to punish

thương

400

chiều chuộng

To pamper

400

thưởng

to reward

500

to approve 

cho phép

500

is (stand in front of an adjective)

thì

500

nghĩ tới

To think of

500

thức dậy

to wake up

500

xin phép

To ask for permission