Bài 1
Bài 2
Bài 3
Culture
100
What is "to finish" in Vietnamese?

chấm dứt

100
What is "flu" in Vietnamese?

cảm cúm

100

Ba ____ ____ ở gần trường học. (to rent a house)

thuê nhà

100

Đàn bà ở Việt Nam mặt áo gì đi học.

Áo dài

200
Gia đình em đi lễ Chúa Nhật ____ ____.  (easter)

Phục Sinh

200
What is "lobster" in Vietnamese?
Tôm hùm
200

What is "to pay taxes" in Vietnamese?

 Đóng thuế

200

Năm nay là năm con gì?

Con Rồng
300
What is "ngập lụt" in English?

flood

300

Ba ____ ____ khi đi cắm trại.

dựng lều

300

What is "chụp hình" in English?

to take pictures

300

Lớp Việt Ngữ bắt đầu mấy giờ?

3:30 

400
What is nhức đẩu in English?

headache

400

Các bí tích là ____ ____ của Chúa.

ân sủng
400

Mẹ ____ ____ em làm bài.  (to help)

giúp đỡ

400

Thầy lớp Việt Ngữ năm tên gì?

Thầy Duy

500

Chi Kate bị ____ ____ khi cắt táo.

 đứt tay

500

What is "bắn cung" in English?

archery

500

What is "dangerous" in Vietnamese?

Nguy hiểm

500

Thánh lễ bắt đầu mấy giờ tối nay?

 6:30