instructor /ɪnˈstrʌktə(r)/(n)
người hướng dẫn
fashion designer /ˈfæʃn dɪˈzaɪnə(r)/
nhà thiết kế thời trang
home village /həʊm -/ˈvɪlɪdʒ/
làng quê
learn by heart / /lɜːn - baɪ - /hɑːt/
học thuộc lòng
well-qualified / wel - /ˈkwɒlɪfaɪd/(a)
có trình độ cao
association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/ (n)
hiệp hội
symbol /ˈsɪmbl/ (n)
ký hiệu, biểu tượng
entrance /ˈentrəns/ (n)
cổng vào, lối vào
oral examination /ˈɔːrəl/
kỳ thi nói
academy /əˈkædəmi/ (n)
học viện
comprise /kəmˈpraɪz/ (v)
bao gồm
ethnic minority /ˈeθnɪk - /maɪˈnɒrəti /
dân tộc thiểu số
banyan tree /ˈbænjən - triː /
cây đa
passage (n)/ˈpæsɪdʒ/
đoạn văn
look forward to + V-ing
mong đợi
compulsory /kəmˈpʌlsəri/ (a)
bắt buộc
plaid /plæd/ (a)
kẻ ca rô, ô vuộng
exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v, n)
(sự) trao đổi
scholarship/ˈskɒləʃɪp/ (n)
học bổng
commerce /ˈkɒmɜːs/ (n)
thương mại
mausoleum /ˌmɔːsəˈliːəm/ (n)
lăng mộ
point of view
quan điểm
paddy filed /ˈpædi -faɪl/
cánh đồng lúa
scenery /ˈsiːnəri/ (n)
phong cảnh
dynamite fishing