Unit 1
Unit 2
Unit 3
Unit 4
Unit 5
100

instructor /ɪnˈstrʌktə(r)/(n)

người hướng dẫn


100

fashion designer /ˈfæʃn dɪˈzaɪnə(r)/

nhà thiết kế thời trang

100

home village /həʊm -/ˈvɪlɪdʒ/

làng quê

100

learn by heart / /lɜːn - baɪ - /hɑːt/


học thuộc lòng

100

well-qualified / wel - /ˈkwɒlɪfaɪd/(a)

có trình độ cao

200

 association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/ (n)

hiệp hội

200

symbol /ˈsɪmbl/ (n)

ký hiệu, biểu tượng

200

entrance /ˈentrəns/ (n)

cổng vào, lối vào

200

oral examination /ˈɔːrəl/

kỳ thi nói

200

academy /əˈkædəmi/ (n)

học viện

300

comprise /kəmˈpraɪz/ (v)

bao gồm

300

ethnic minority /ˈeθnɪk - /maɪˈnɒrəti /

dân tộc thiểu số

300

banyan tree /ˈbænjən - triː /

cây đa

300

passage (n)/ˈpæsɪdʒ/

đoạn văn

300

 look forward to + V-ing

mong đợi

400

compulsory /kəmˈpʌlsəri/ (a)

 bắt buộc

400

plaid /plæd/ (a)

kẻ ca rô, ô vuộng

400

exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v, n)

(sự) trao đổi

400

scholarship/ˈskɒləʃɪp/ (n)

học bổng

400

commerce /ˈkɒmɜːs/ (n)

thương mại

500

mausoleum /ˌmɔːsəˈliːəm/ (n)  

lăng mộ

500

point of view

quan điểm

500

paddy filed /ˈpædi -faɪl/

cánh đồng lúa

500

scenery /ˈsiːnəri/ (n)

phong cảnh

500

dynamite fishing

đánh cá bằng thuốc nổ