Unit 1
Unit 2
Unit 3
Unit 4
Unit 5
100

ancient /ˈeɪnʃənt/ (a)

cổ xưa

100

symbolize/ˈsɪmbəlaɪz/ (v)

tượng trưng

100

journey /ˈdʒɜːni/(n) 

chuyến đi, hành trình

100

learn by heart / /lɜːn - baɪ - /hɑːt/


học thuộc lòng

100

well-qualified / wel - /ˈkwɒlɪfaɪd/(a)

có trình độ cao

200

friendliness /ˈfrendlinəs/ (n)

sự thân thiện

200

poetry /ˈpəʊətri/ (n)

thơ ca

200

buffalo /ˈbʌfələʊ/ (n

con trâu

200

oral examination /ˈɔːrəl/

kỳ thi nói

200

academy /əˈkædəmi/ (n)

học viện

300

correspond /ˌkɒrəˈspɒnd/ (v)

trao đổi thư từ

300

tunic /ˈtjuːnɪk/ (n)

tà áo

300

banyan tree /ˈbænjən - triː /

cây đa

300

candidate /ˈkændɪdət/

thí sinh

300

 look forward to + V-ing

mong đợi

400

mausoleum /ˌmɔːsəˈliːəm/ (n)

lăng mộ

400

plaid /plæd/ (a)

kẻ ca rô, ô vuộng

400

riverbank /ˈrɪvəbæŋk/ (n)

bờ sông

400

reputation /ˌrepjuˈteɪʃn/ (n)

danh tiếng

400

popularity /ˌpɒpjuˈlærəti/ (n)

sự phổ biến

500

compulsory /kəmˈpʌlsəri/ (a)

bắt buộc

500

 embroider /ɪmˈbrɔɪdə(r)/ (v)

thêu

500

pond /pɒnd/ (n)

cái ao

500

national /ˈnæʃnəl/ (a)

thuộc về quốc gia

500

remote /rɪˈməʊt/ (a)

xa