Vị Trí (Prepositions)
Hoạt động mùa hè
(Summer activities)
Động vật (Animals)
Màu Sắc (Colors)
Bộ phận thân thể (body parts)
100

Behind

Phía (đằng) sau

100

I like to swim.

Con thích bơi lội.

100

Cat

Con mèo

100

Trái cà màu gì?

Trái cà màu đỏ.

100

Con nhìn bằng gì?

Con nhìn bằng MẮT.

200

Next To

Bên cạnh

200

I go fishing.

Con đi câu cá.
200

Tiger

Con hổ

200
Lá cờ của Mỹ màu gì?

Xanh, đỏ, trắng

200

Con ăn cơm bằng gì?

 Con ăn cơm bằng MIỆNG.

300

Between / Among

Ở giữa

300

I go to the beach.

Con đi biển.
300

Ant

Con kiến
300

I have a yellow shirt. 

Con có cái áo màu vàng.
300

Con đi bộ bằng gì?

Con đi bộ bằng CHÂN.

400

Above

Ở trên

400

I go camping.

Con đi cắm trại.

400

Bird

Con chim

400

Hai màu mà con gái thích nhất?

Màu hồng và màu tím

400

Con ngửi bằng gì?

Con ngửi bằng MŨI.
500

Under

Ở dưới

500

Con đi học hè.

I go to summer school.

500

Lizard

Con thằn lằn
500

What is the color of eggplant?

Màu tím

500

Con nghe bằng gì?

Con nghe bằng LỖ TAI.

M
e
n
u