Vị Trí (Prepositions)
Behind
Phía (đằng) sau
Shoulders
Vai
February
Tháng Hai
Green
Màu xanh lá cây
Con sinh tháng ...
Next To
Bên cạnh
Back
(cái) lưng
October
Tháng mười
White
Màu trắng
Sáng nay con ăn gì?
Sáng nay con ăn ...
Between / Among
Ở giữa
Toes
Ngón chân
December
Tháng mười hai
Yellow
Màu vàng
Mùa hè con thích (muốn) làm gì?
Mùa hè con thích (muốn) ...
Above
Ở trên
Hands
Bàn tay
June
Tháng sáu
Gray
Màu xám
Nhà con có bao nhiêu người? Kể ra
Nhà con có ....
Under
Ở dưới
Ears
Lỗ tai
August
Tháng Tám
Purple
Màu tím
Hôm nay là thứ mấy?
Hôm nay là thứ ...