"bus" tiếng Việt là gì?
buýt
"In order to" tiếng Việt là gì?
để
Tôi thường ăn sáng lúc tám giờ rưỡi
I normally eat breakfast at 8:30am
Đánh vần "vehicle"
xe
Đặt câu với các từ sau đây:
sinh nhật, tuần sau, xe hơi
Tuần sau tôi sẽ đi ăn sinh nhật của bạn bằng xe hơi
"exercise" tiếng Việt là gì?
tập thể dục
Đúng hay sai:
"Sắp" and "sẽ" are both used to describe a future action and can be used interchangeably.
Sai.
I don't like to ride the bike
Tôi không thích lái/đạp xe đạp
Đánh vần "watch a movie"
xem phim
Đặt câu với các từ sau đây:
gia đình, vé máy bay, khách sạn, mệt
Gia đình tôi đang đi du lịch ở New York bằng máy bay. Đến New York, chúng tôi sẽ tới khách sạn để nghỉ mệt.
"vất vả" có nghĩa là gì?
hard (at work)
Ví dụ: Hôm nay chị ấy làm việc rất vất vả từ 7 giờ sáng tới 10 giờ tối mới về nhà.
What's a word used to suggest that the listener should not do something?
Hôm nay đồ ăn ở đây hơi ngọt
The food here today is a little sweet
Đánh vần "reserve a table"
đặt bàn
Đặt câu với các từ sau đây:
nhân viên, nghỉ trưa, nấu ăn, xe máy, vất vả
Anh ấy là nhân viên ở công ty Google. Mỗi ngày anh ấy không được nghĩ trưa nên anh ấy không có thời gian nấu ăn. Buổi chiều, sau khi làm việc vất vả, anh ấy đi xe máy về nhà.
"Mode of transportation" tiếng Việt là gì?
phương tiện giao thông
Choose the correct sentence:
a. Hôm nay cô ấy ngủ trễ nên đi học sớm
b. Hôm nay cô ấy bận vì vậy cô ấy sẽ đi chơi với bận
c. Hôm nay cô ấy ngủ dậy sớm nên có thời gian ăn sáng
d. Hôm nay cô ấy đến trường nhưng đi chơi với bạn
c. Hôm nay cô ấy ngủ dậy sớm nên có thời gian ăn sáng
Tối qua tôi thức khuya nên hôm nay mười một giờ sáng mới dậy
I stayed up late last night so I didn't wake up until 11am this morning/today
Đánh vần "go on a business trip"
đi công tác
Đặt câu với các từ sau đây:
người nước ngoài, xem phim, về nhà trước, ngủ trễ
Bạn trai của em tôi là người nước ngoài. Hôm nay em ấy sẽ dẫn tôi đi xem phim. Vì hôm qua tôi ngủ trễ, đang xem phim tôi phải về trước vì hơi buồn ngủ.
Ngược với vé khứ hồi là gì?
vé một chiều
Daughter: Có đồ ăn chưa mẹ?
Mom: Chưa, con. ___ mẹ nấu __ sẽ kêu.
Fill in the blanks:
a. Bao giờ, đã
b. Khi nào, chưa
c. Bao giờ, chưa
d. Khi nào, xong
d. Khi nào, xong
Nếu ngày mai em sợ lái xe đường kẹt xe thì nên mua vé tàu khứ hồi đi Nha Trang để khỏi phải lái xe.
If you're afraid of traffic jam tomorrow then you should buy round trip train tickets to Nha Trang so you don't have to drive.
Đánh vần "single"
độc thân
Đặt câu với các từ sau đây:
thăm, ngày tết, đông đúc, ăn, xem phim
Ngày tết, tôi và ba mẹ thường đi thăm ông bà. Nhà của ông bà vào ngày tết thường rất đông đúc. Mọi người thường cùng nhau ăn bánh chưng bánh tét và xem phim.