to thirst
khát
Chơi đá banh xong em rất _______.
khát nước
Em cố gắng ____ tiếng Việt để được hạng nhất. (learn)
học
Chú em thích ____ _____ ____ vòng công viên mỗi ngày. (ride bicycle)
đi xe đạp
Ca hát
To sing
đôi mắt
a pair of eyes
Em cố gắng học tiếng Việt để được ___ ____. (first prize)
hạng nhất
Em nên ______ ____ mỗi ngày để cao hơn. (drink milk)
uống sữa
Ba em ____ đạp xe đi xa thành phố.
thích
To read book
đọc sách
honney
mật ong
Bà em mang theo cái ____ _____ màu tím đi nhà thờ. (folding fan)
cái quạt xếp
Chú Tài ____ _____ vào buổi sáng mỗi ngày. (read newspaper)
đọc báo
Mẹ em ____ y tá trong bệnh viện Kaiser.
là
To drive a car
lái xe
to wash clothes
giặt quần áo
Cô Trúc là ca sĩ nên thích ___ ____. (singing)
ca hát
Em thích ____ ____ cùng với các bạn trong lớp. (play game)
chơi trò chơi
Ông bạn Triết ____ _____ (like reading newspaper) vào buổi sáng.
thích đọc báo
To cook rice
nấu cơm
to wash face
rửa mặt
Khi gặp nhau ba và chú Trung ____ ____ nhau. (shake hands)
bắt tay
Tạ ơn Chúa vì Chúa _____con và con ____ con của Chúa. (to love / to be)
yêu / là
Hôm nay bà nội ___ bệnh, nên bà ___ bác sĩ. (to be / to go)
blank / đi
To practice speak Vietnamese
Tập nói tiếng Việt