UNIT 1
UNIT 1
UNIT 1
UNIT 1
UNIT 1
100

ảo

virtual (n)

100

sự cân bằng

balance (n)

100

nghiện

addicted to (a)

100

cải thiện

improve (v)

100

mẹo

trick (n)

200

hoà đồng (với)

socialise (with) - (v)

200

giải pháp

solution (n)

200

sự quyết định

decision (n)

200

phát âm

pronounce (v)

200

tiền tiết kiệm

savings (n)

300

giữ dáng

stay in shape (v)

300

nhạc dân ca

folk song (n)

300

có hại

(be) harmful (to) - (a)

300

thoả mãn

satisfy (v)

300

tình nguyện, tình nguyện viên

volunteer (n) - (v)

400

tổ chức

organisation (n)


400

sự yêu thích

preference (n)

400

cộng đồng

community (n)

400

quảng cáo

advertise (v)

400

trượt tuyết bằng ván

snowboarding (n)

500

mẩu quảng cáo

advertisement (n)


500

mang tính cạnh tranh

competitive (a)

500

sự tồn tại

existence (n)

500

sự mỏi mắt

eye-tiredness (n)

500

nổi cáu

get irritated (v)

M
e
n
u