Ăn
”食べる” ベトナム語は何?
Ăn
”勉強する”ベトナム語は何?
Học
Thủ Đô Của Việt Nam Ở Đâu?
ベトナムの首都はどこ?
Hà Nội
”エホバの証人”ベトナム語は何?
Nhân Chứng Giê Hô Va
”ロシア” ベトナム語は何?
Nga
”おこわ” ベトナム語は何?
Xôi
”家族” ベトナム語は何?
Gia Đình
Việt Nam Có Bao Nhiêu Miền ? Tên Gì ?
ベトナムはいくつの地区に分かれていますか?地区の呼び名は?
Việt Nam có 3 miền : miền Nam, miền Trung, miền Bắc
”王国会館” ベトナム語は何?
Phòng Nước Trời
Tiếng Việt có mấy dấu ? Đọc tên các dấu đó.
ベトナム語には、いくつの成長がある?それぞれの名前は?
Tiếng Việt có 6 dấu : dấu sắc, dấu hỏi, dấu ngã, dấu huyền , dấu nặng và không dấu.
”もうご飯食べましたか?” ベトナム語は何?
Bạn ăn cơm chưa ?
”あなたの職業は何ですか?”ベトナム語は何?
Bạn làm nghề gì ?
Trang Phục Truyền Thống của Việt Nam là gì ?
ベトナムの伝統衣装は何?
Áo Dài
”裁き人の書” ベトナム語は何?
Quan Xét
Liệt kê 5 loại nghề nghiệp bằng tiếng Việt.
ベトナム語で5つの職業を挙げましょう。
Bác sĩ / Y tá / Tài xế / Hoạ sĩ / Ca sĩ…
Liệt kê 5 loại trái cây bằng tiếng Việt.
果物の名前を5種類挙げてください。
Táo / chuối / đu đủ / bơ / dưa …
Hôm nay là ngày mấy, tháng mấy, năm mấy ?
今日は何年、何月、何日ですか?
Hôm nay là ngày 4 tháng 4 năm 2021
Dân Số Việt Nam là bao nhiêu ? ベトナム国内の人口は?
126,476,000
97,876,000
64,919,000
37,742,000
126,476,000 ( Nhật Bản )
97,876,000 ( Việt Nam )
64,919,000 ( Anh Quốc )
37,742,000 ( Canada )
" Con xin ngài làm cho con mạnh dạn, tiến bước đi lên không thôi "
この歌詞を含むオリジナルソングのタイトルは?
Xin ban cho con lòng can đảm
Liệt kê 5 loại động từ bắt đầu bằng chữ "đi".
"đi" で始まる動詞を5つ挙げましょう。
đi chơi / đi làm / đi học / đi du lịch / đi chợ ...
Liệt kê 5 loại món ăn Việt Nam mà bạn biết.
あなたの知っているベトナム料理を5つ挙げましょう。
bún chả / phở / bánh mỳ / bánh xèo / cơm tấm ...
Tờ tiền lớn nhất của Việt Nam có mệnh giá là bao nhiêu ? ベトナムのお金(紙幣)一番大きな額はいくら?
500.000
Thành Phố Hồ Chí Minh có mấy mùa ? gọi là gì ?
ホーチミン市は年間いくつの季節がある?それぞれの呼び名は?
Có 2 mùa : mùa khô và mùa mưa.
”今は何時ですか?”
”夜〇〇時〇〇分です。”
Bây giờ là mấy giờ ?
〇〇giờ 〇〇phút tối.