1
2
3
4
5
100

To say “sorry” for a problem

apologise/apologize 

100

Giảm giá

discount

100

hoàn tiền

refund

100

kho chứa hàng

warehouse

100

khiếu nại/ phàn nàn

complaints 

200

đình chỉ/ tạm dừng  

suspend 

200

mác/nhãn giá quần áo/ hàng hóa 

price tag

200

bảo hành

Phiếu bảo hành  

warranty 

200

giỏ hàng mua sắm trực tuyến

online shopping cart

200

hỏng hóc/ không hoạt động được 

malfunction 

300

người chuyển phát thư/ gói hàng trong công ty

Courier/(MESSENGER)

300

đang chạy trên đường chạy

is running on a track

300

is boarding/getting on a vehicle

đang lên/vào (phương tiện)

300

đang nhìn vào màn hình

is looking at the screen

300

đang xem biểu diễn đường phố

is watching a street performance

400

đang chỉ vào màn hình

is pointing at a monitor

400

is strolling on the beach

đang đi dạo trên bãi biển

400

mua gì đó với số lượng lớn/ nhiều 

buy in bulk

400

đang đọc tạp chí

is reading a magazine

400

is carrying potted plants

đang mang chậu cây

500

đang kiểm tra máy móc

is inspecting a machine

500

hoãn cuộc họp

put off a meeting

500

proofread a proposal

đọc và sửa lỗi đề xuất

500

xung đột lịch trình

scheduling conflict

500

nghĩ ra ý tưởng

come up with an idea

M
e
n
u