To say “sorry” for a problem
apologise/apologize
Giảm giá
discount
hoàn tiền
refund
kho chứa hàng
warehouse
khiếu nại/ phàn nàn
complaints
đình chỉ/ tạm dừng
suspend
mác/nhãn giá quần áo/ hàng hóa
price tag
bảo hành
Phiếu bảo hành
warranty
giỏ hàng mua sắm trực tuyến
online shopping cart
hỏng hóc/ không hoạt động được
malfunction
người chuyển phát thư/ gói hàng trong công ty
Courier/(MESSENGER)
đang chạy trên đường chạy
is running on a track
is boarding/getting on a vehicle
đang lên/vào (phương tiện)
đang nhìn vào màn hình
is looking at the screen
đang xem biểu diễn đường phố
is watching a street performance
đang chỉ vào màn hình
is pointing at a monitor
is strolling on the beach
đang đi dạo trên bãi biển
mua gì đó với số lượng lớn/ nhiều
buy in bulk
đang đọc tạp chí
is reading a magazine
is carrying potted plants
đang mang chậu cây
đang kiểm tra máy móc
is inspecting a machine
hoãn cuộc họp
put off a meeting
proofread a proposal
đọc và sửa lỗi đề xuất
xung đột lịch trình
scheduling conflict
nghĩ ra ý tưởng
come up with an idea