Địa Lý Kinh Thánh
Jesus was born in this town, fulfilling the prophecy of Micah.
Chúa Giê-xu đã sinh ra tại thành phố này, ứng nghiệm lời tiên tri của Mi-chê.
The City of Bethlehem
Thành Bết-lê-hem
This apostle was known as the “doubter” until he saw the risen Christ.
Vị sứ đồ này được biết đến là “người nghi ngờ” cho đến khi ông thấy Đấng Christ đã sống lại.
Thomas.
Tô-ma.
Who said, “Let there be light”?
Ai đã nói, “Hãy có ánh sáng”?
God.
Đức Chúa Trời.
“Man shall not live by bread alone, but by every ______ that proceeds from the mouth of God.”
“Người ta sống không chỉ nhờ bánh mà còn nhờ mọi ______ từ miệng Đức Chúa Trời.”
Word.
Lời.
This book records the creation of the world and the covenant with Abraham.
Sách này ghi lại sự sáng tạo thế giới và giao ước với Áp-ra-ham.
Genesis.
Sáng Thế Ký.
What is the term for the study of the nature of God and His relationship to the world?
Thuật ngữ nào chỉ việc nghiên cứu bản chất của Đức Chúa Trời và mối quan hệ của Ngài với thế giới?
Theology.
Thần học.
Elijah confronted and defeated the prophets of Baal on this mountain.
Tiên tri Ê-li đã đối đầu và đánh bại các tiên tri của Ba-anh trên ngọn núi nào?
Mount Carmel.
Núi Carmel.
He was called a “man after God’s own heart” and became Israel’s greatest king.
Ông được gọi là “người theo lòng Đức Chúa Trời” và trở thành vị vua vĩ đại nhất của Y-sơ-ra-ên.
David.
Đa-vít.
Who said, “Here am I! Send me”?
Ai đã nói, “Có tôi đây! Xin hãy sai tôi”?
Isaiah.
Ê-sai.
“The ______ of the Lord is the beginning of wisdom.”
“______ của Đức Giê-hô-va là khởi đầu của sự khôn ngoan.”
Fear.
Sự kính sợ.
Which book is the last of the five books of Moses?
Sách nào là sách cuối cùng trong năm sách của Môi-se?
Deuteronomy.
Phục Truyền Luật Lệ Ký.
Who is called the “second Adam” in the New Testament?
Ai được gọi là “A-đam thứ hai” trong Tân Ước?
Jesus Christ
Chúa Giê-xu Christ
The Ten Commandments were given to Moses on this mountain.
Mười Điều Răn đã được ban cho Môi-se trên ngọn núi này.
Mount Sinai
Núi Sinai
This name means “God is our Provider,” first revealed when God provided a ram for Abraham.
Danh xưng này có nghĩa là “Đức Chúa Trời là Đấng Cung Cấp của chúng ta,” lần đầu tiên được bày tỏ khi Ngài cung cấp một con cừu đực cho Áp-ra-ham.
Jehovah Jireh
Giê-hô-va Gi-rê.
Who said, “Choose for yourselves this day whom you will serve... but as for me and my house, we will serve the Lord”?
Ai đã nói, “Ngày nay, hãy chọn ai mà các ngươi muốn phục sự... nhưng về phần tôi và nhà tôi, chúng tôi sẽ phục sự Đức Giê-hô-va”?
Joshua
Giô-suê
“Create in me a clean ______, O God, and renew a steadfast spirit within me.”
“Đức Chúa Trời ôi, xin tạo cho con một ______ trong sạch, và làm mới lại tâm linh vững vàng trong con.”
Heart.
Lòng.
Which Old Testament book contains the shortest chapter in the Bible?
Sách nào trong Cựu Ước chứa chương ngắn nhất trong Kinh Thánh?
Psalms.
Thi Thiên. (Psalm 117)
What theological term describes God’s all-knowing nature?
Thuật ngữ thần học nào mô tả thuộc tính toàn tri của Đức Chúa Trời?
Omniscience.
Sự Toàn Tri.
This city became David’s capital and is often called the “City of David.”
Thành phố này trở thành thủ đô của Đa-vít và thường được gọi là “Thành của Đa-vít.”
Jerusalem
Giê-ru-sa-lem
This Old Testament prophet had a vision of a valley filled with dry bones coming back to life.
Vị tiên tri trong Cựu Ước này đã có khải tượng về một thung lũng đầy những bộ xương khô sống lại.
Ezekiel.
Ê-xê-chi-ên.
Who said, “Lord, I am not worthy that You should come under my roof, but only speak a word, and my servant will be healed”?
Ai đã nói, “Lạy Chúa, tôi không xứng đáng để Ngài vào nhà tôi, nhưng chỉ cần Ngài phán một lời thì đầy tớ tôi sẽ được chữa lành”?
The Roman Centurion.
Viên đội trưởng La Mã.
“Your word is a ______ to my feet and a light to my path.”
“Lời Chúa là ______ cho chân con, là ánh sáng cho đường lối con.”
Lamp.
Ngọn đèn.
Which Old Testament book is located between Ecclesiastes and Isaiah?
Sách nào trong Cựu Ước nằm giữa Truyền Đạo và Ê-sai?
Song of Solomon (Song of Songs).
Nhã Ca.
What is the term, in Latin, for the belief that Scripture alone is the highest authority in matters of faith and practice?
Thuật ngữ nào, bằng tiếng La-tinh, chỉ Kinh Thánh là thẩm quyền cao nhất trong đức tin và thực hành?
Sola Scriptura.
In Revelation, this ancient city is rebuked for being "lukewarm," neither hot nor cold.
Trong sách Khải Huyền, thành phố cổ này bị quở trách vì “ấm ấm,” không nóng cũng không lạnh.
Laodicea
La-ô-đi-xê
This name means “God Almighty” and emphasizes His power and sovereignty.
Danh xưng này có nghĩa là “Đức Chúa Trời Toàn Năng” và nhấn mạnh quyền năng và chủ quyền của Ngài.
El Shaddai.
El Shaddai.
Who said, “Even if He does not [deliver us], we will not serve your gods”?
Ai đã nói, “Dù Ngài không giải cứu chúng tôi, chúng tôi cũng sẽ không phục vụ các thần của vua”?
Shadrach, Meshach, and Abednego.
Sa-dơ-rắc, Mê-sác và A-bết-nê-gô.
“But those who wait on the Lord shall renew their ______; they shall mount up with wings like eagles.”
“Nhưng ai trông đợi nơi Đức Giê-hô-va sẽ được đổi mới ______; họ sẽ bay cao như chim ưng.”
Strength.
Sức lực.
Which is the only Old Testament book that does not mention the name of God?
Sách nào trong Cựu Ước là sách duy nhất không đề cập đến danh Đức Chúa Trời?
Esther.
Ê-xơ-tê.
What is the doctrine that teaches Jesus bore the punishment for sin in the place of sinners to satisfy God’s justice?
Giáo lý nào dạy rằng Chúa Giê-xu chịu hình phạt thay cho tội nhân để làm thỏa mãn sự công chính của Đức Chúa Trời?
Penal Substitutionary Atonement