English to Viet
bảo
to fly
bay
to hold
bế
ngã/té
To fall
ngủ
sleep
to know
biết
to rest
nghỉ
to think
nghĩ
cười
To laugh
đẩy
to push
to walk/step
đi/bước
to hug
ôm
thương
to love
phạt
To punish
đáp/trả lời
To answer
thưởng
to reward
to feel
cảm thấy
to punish
thương
chiều chuộng
To pamper
thưởng
to reward
to approve
cho phép
is (stand in front of an adjective)
thì
nghĩ tới
To think of
thức dậy
to wake up
xin phép
To ask for permission